cân đối tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cân đối tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cân đối tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cân đối tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cân đối tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cân đối tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
端正 《物體不歪斜; 物體各部分保持應有的平衡狀態。》
mặt mũi cân đối
五官端正。
對稱 《指圖形或物體對某個點、直線或平面而言, 在大小、形狀和排列上具有一一對應關系。如人體、船、飛機的左右兩邊, 在外觀上都是對稱的。》
均衡 《平衡。》
kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối.
國民經濟均衡地髮展。 埒 《同等; (相)等。》
平衡 《對立的各方面在數量或質量上相等或相抵。》
諧和 《和諧。》
協調 《配合得適噹。》
勻溜 《(勻溜兒)大小、粗細或稀稠等適中。》
đứa bé này vóc người cân đối.
這個孩子身材真勻溜。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cân đối trong tiếng Đài Loan

端正 《物體不歪斜; 物體各部分保持應有的平衡狀態。》mặt mũi cân đối五官端正。對稱 《指圖形或物體對某個點、直線或平面而言, 在大小、形狀和排列上具有一一對應關系。如人體、船、飛機的左右兩邊, 在外觀上都是對稱的。》均衡 《平衡。》kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối. 國民經濟均衡地髮展。 埒 《同等; (相)等。》平衡 《對立的各方面在數量或質量上相等或相抵。》諧和 《和諧。》協調 《配合得適噹。》勻溜 《(勻溜兒)大小、粗細或稀稠等適中。》đứa bé này vóc người cân đối. 這個孩子身材真勻溜。

Đây là cách dùng cân đối tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cân đối tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 端正 《物體不歪斜; 物體各部分保持應有的平衡狀態。》mặt mũi cân đối五官端正。對稱 《指圖形或物體對某個點、直線或平面而言, 在大小、形狀和排列上具有一一對應關系。如人體、船、飛機的左右兩邊, 在外觀上都是對稱的。》均衡 《平衡。》kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối. 國民經濟均衡地髮展。 埒 《同等; (相)等。》平衡 《對立的各方面在數量或質量上相等或相抵。》諧和 《和諧。》協調 《配合得適噹。》勻溜 《(勻溜兒)大小、粗細或稀稠等適中。》đứa bé này vóc người cân đối. 這個孩子身材真勻溜。