cây kê tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cây kê tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cây kê tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây kê tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cây kê tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cây kê tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

谷草 《谷子(粟)脫粒後的稈, 可做飼料。》
谷子 《一年生草本植物, 莖直立, 葉子條狀披針形, 有毛, 穗狀圓錐花序, 子實圓形或橢圓形, 脫殼後叫小米, 是中國北方的糧食作物。也叫粟。》
《古代稱一種糧食作物, 有的書說是黍一類的作物, 有的書說是谷子(粟)。》
《糜子。》
黍; 黍子 《一年生草本植物, 葉子線形, 子實淡黃色, 去皮後叫黃米, 比小米稍大, 煮熟後有黏性。是重要糧食作物之一, 子實可以釀酒、做糕等。》
粟; 粟子 《谷子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây kê trong tiếng Đài Loan

谷草 《谷子(粟)脫粒後的稈, 可做飼料。》谷子 《一年生草本植物, 莖直立, 葉子條狀披針形, 有毛, 穗狀圓錐花序, 子實圓形或橢圓形, 脫殼後叫小米, 是中國北方的糧食作物。也叫粟。》稷 《古代稱一種糧食作物, 有的書說是黍一類的作物, 有的書說是谷子(粟)。》糜 《糜子。》黍; 黍子 《一年生草本植物, 葉子線形, 子實淡黃色, 去皮後叫黃米, 比小米稍大, 煮熟後有黏性。是重要糧食作物之一, 子實可以釀酒、做糕等。》粟; 粟子 《谷子。》

Đây là cách dùng cây kê tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây kê tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 谷草 《谷子(粟)脫粒後的稈, 可做飼料。》谷子 《一年生草本植物, 莖直立, 葉子條狀披針形, 有毛, 穗狀圓錐花序, 子實圓形或橢圓形, 脫殼後叫小米, 是中國北方的糧食作物。也叫粟。》稷 《古代稱一種糧食作物, 有的書說是黍一類的作物, 有的書說是谷子(粟)。》糜 《糜子。》黍; 黍子 《一年生草本植物, 葉子線形, 子實淡黃色, 去皮後叫黃米, 比小米稍大, 煮熟後有黏性。是重要糧食作物之一, 子實可以釀酒、做糕等。》粟; 粟子 《谷子。》