cây sồi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cây sồi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cây sồi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây sồi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cây sồi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cây sồi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《落葉喬木或灌木, 葉子略呈倒卵形, 花黃褐色, 結堅果, 球形, 木材堅硬。樹皮可以做黑色染料。葉子和果實可入葯。》
《落葉喬木, 葉子長橢圓形, 花黃褐色, 雄花是柔荑花序, 堅果球形。葉子可飼柞蠶, 木材可以做枕木、制家具, 樹皮含有鞣酸, 可以做染料。也叫麻栎或橡, 通稱柞樹。》
麻栎 《落葉喬木, 葉子長橢圓形, 花黃褐色, 雄花是柔荑花序, 堅果球形。葉子可飼柞蠶, 木材可以做枕木、制家具, 樹皮含有鞣酸, 可以做染料。》
青岡 《落葉喬木, 莖高八九丈, 葉子長橢圓形, 邊緣有波狀的齒, 背面有白毛, 果實長橢圓形。見〖槲栎〗(húlì)。》
榉; 山毛榉 《落葉喬木, 高可達七八丈, 葉子卵形或長橢圓形, 花萼有絲狀的毛, 結堅果。木材可做鐵道枕木。也叫水青岡。》
栓皮栎 《落葉喬木, 葉子長圓形或長圓狀披針形, 葉子背面有灰白色羢毛, 種子圓形。是培養木耳的主要植物, 樹皮的木栓層特彆髮達, 叫做栓皮, 用途很廣。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây sồi trong tiếng Đài Loan

槲 《落葉喬木或灌木, 葉子略呈倒卵形, 花黃褐色, 結堅果, 球形, 木材堅硬。樹皮可以做黑色染料。葉子和果實可入葯。》栎 《落葉喬木, 葉子長橢圓形, 花黃褐色, 雄花是柔荑花序, 堅果球形。葉子可飼柞蠶, 木材可以做枕木、制家具, 樹皮含有鞣酸, 可以做染料。也叫麻栎或橡, 通稱柞樹。》麻栎 《落葉喬木, 葉子長橢圓形, 花黃褐色, 雄花是柔荑花序, 堅果球形。葉子可飼柞蠶, 木材可以做枕木、制家具, 樹皮含有鞣酸, 可以做染料。》青岡 《落葉喬木, 莖高八九丈, 葉子長橢圓形, 邊緣有波狀的齒, 背面有白毛, 果實長橢圓形。見〖槲栎〗(húlì)。》榉; 山毛榉 《落葉喬木, 高可達七八丈, 葉子卵形或長橢圓形, 花萼有絲狀的毛, 結堅果。木材可做鐵道枕木。也叫水青岡。》栓皮栎 《落葉喬木, 葉子長圓形或長圓狀披針形, 葉子背面有灰白色羢毛, 種子圓形。是培養木耳的主要植物, 樹皮的木栓層特彆髮達, 叫做栓皮, 用途很廣。》

Đây là cách dùng cây sồi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây sồi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 槲 《落葉喬木或灌木, 葉子略呈倒卵形, 花黃褐色, 結堅果, 球形, 木材堅硬。樹皮可以做黑色染料。葉子和果實可入葯。》栎 《落葉喬木, 葉子長橢圓形, 花黃褐色, 雄花是柔荑花序, 堅果球形。葉子可飼柞蠶, 木材可以做枕木、制家具, 樹皮含有鞣酸, 可以做染料。也叫麻栎或橡, 通稱柞樹。》麻栎 《落葉喬木, 葉子長橢圓形, 花黃褐色, 雄花是柔荑花序, 堅果球形。葉子可飼柞蠶, 木材可以做枕木、制家具, 樹皮含有鞣酸, 可以做染料。》青岡 《落葉喬木, 莖高八九丈, 葉子長橢圓形, 邊緣有波狀的齒, 背面有白毛, 果實長橢圓形。見〖槲栎〗(húlì)。》榉; 山毛榉 《落葉喬木, 高可達七八丈, 葉子卵形或長橢圓形, 花萼有絲狀的毛, 結堅果。木材可做鐵道枕木。也叫水青岡。》栓皮栎 《落葉喬木, 葉子長圓形或長圓狀披針形, 葉子背面有灰白色羢毛, 種子圓形。是培養木耳的主要植物, 樹皮的木栓層特彆髮達, 叫做栓皮, 用途很廣。》