ghép tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ghép tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ghép tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ghép tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ghép tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ghép tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《加上。》
ghép tội.
安罪名。 連合; 湊合; 拼合; 聯接。
配對; 配雙; 配套。
《聚在一起; 拼湊。》
复合 《合在一起; 結合起來。》
từ ghép
复合詞。
nguyên âm ghép
复合元音。
接木 《嫁接木本植物。》
移植 《將機體的一部分組織或器官補在同一機體或另一機體的缺陷部分上, 使它逐漸長好。如角膜、皮膚、骨和血管等的移植。》

《引出; 綴輯。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ghép trong tiếng Đài Loan

安 《加上。》ghép tội. 安罪名。 連合; 湊合; 拼合; 聯接。配對; 配雙; 配套。攒 《聚在一起; 拼湊。》复合 《合在一起; 結合起來。》từ ghép复合詞。nguyên âm ghép复合元音。接木 《嫁接木本植物。》移植 《將機體的一部分組織或器官補在同一機體或另一機體的缺陷部分上, 使它逐漸長好。如角膜、皮膚、骨和血管等的移植。》書紬 《引出; 綴輯。》

Đây là cách dùng ghép tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ghép tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 安 《加上。》ghép tội. 安罪名。 連合; 湊合; 拼合; 聯接。配對; 配雙; 配套。攒 《聚在一起; 拼湊。》复合 《合在一起; 結合起來。》từ ghép复合詞。nguyên âm ghép复合元音。接木 《嫁接木本植物。》移植 《將機體的一部分組織或器官補在同一機體或另一機體的缺陷部分上, 使它逐漸長好。如角膜、皮膚、骨和血管等的移植。》書紬 《引出; 綴輯。》