công văn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

công văn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm công văn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ công văn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm công văn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm công văn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
牘 ; 文牘 ; 文件; 書信 ; 案牘 《公事文書。》
công văn hồ sơ
案牘
公函 《平行及不相隸屬的部門間的來往公文(區彆於"便函")。》
mỗi sáng đọc công văn
每天上午看公事。
túi công văn; cặp da công văn.
公文袋
công văn yêu cầu nói gọn, rõ ràng.
公文要求簡明扼要。
公文 ; 公事 《機關互相往來聯系事物的文件。》
諮 ; 諮文 《舊時指用於平行機關的公文。》
文書 ; 官書 《指公文、書信、契約等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của công văn trong tiếng Đài Loan

牘 ; 文牘 ; 文件; 書信 ; 案牘 《公事文書。》công văn hồ sơ案牘公函 《平行及不相隸屬的部門間的來往公文(區彆於"便函")。》mỗi sáng đọc công văn每天上午看公事。túi công văn; cặp da công văn. 公文袋công văn yêu cầu nói gọn, rõ ràng. 公文要求簡明扼要。公文 ; 公事 《機關互相往來聯系事物的文件。》諮 ; 諮文 《舊時指用於平行機關的公文。》文書 ; 官書 《指公文、書信、契約等。》

Đây là cách dùng công văn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ công văn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 牘 ; 文牘 ; 文件; 書信 ; 案牘 《公事文書。》công văn hồ sơ案牘公函 《平行及不相隸屬的部門間的來往公文(區彆於便函)。》mỗi sáng đọc công văn每天上午看公事。túi công văn; cặp da công văn. 公文袋công văn yêu cầu nói gọn, rõ ràng. 公文要求簡明扼要。公文 ; 公事 《機關互相往來聯系事物的文件。》諮 ; 諮文 《舊時指用於平行機關的公文。》文書 ; 官書 《指公文、書信、契約等。》