cơm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cơm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cơm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cơm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cơm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cơm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《飯食。》
cơm trưa
午餐。
《煮熟的谷類食品。》
cơm khô
榦飯。
榦飯 《做熟後不帶湯的米飯。》
《夥食。》
đặt cơm tháng; nấu cơm tháng
包夥。
米飯 《用大米或小米做成的飯。特指用大米做成的飯。》
《飯或面食成塊狀或糊狀。》
《某些瓜果裡可以吃的部分。》
cơm nhãn.
桂圓肉。
果肉 《水果可以吃的部分, 一般是中果皮, 如桃兒的果肉就是核和外層薄皮之間的部分。》
trái vải dày cơm.
荔枝果肉很厚。

榦掉; 吃掉。

肉瘤子 (mụn cơm)。
動物
xem cá cơm

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cơm trong tiếng Đài Loan

餐 《飯食。》cơm trưa午餐。飯 《煮熟的谷類食品。》cơm khô榦飯。榦飯 《做熟後不帶湯的米飯。》夥 《夥食。》đặt cơm tháng; nấu cơm tháng包夥。米飯 《用大米或小米做成的飯。特指用大米做成的飯。》糗 《飯或面食成塊狀或糊狀。》肉 《某些瓜果裡可以吃的部分。》cơm nhãn. 桂圓肉。果肉 《水果可以吃的部分, 一般是中果皮, 如桃兒的果肉就是核和外層薄皮之間的部分。》trái vải dày cơm. 荔枝果肉很厚。俗榦掉; 吃掉。醫肉瘤子 (mụn cơm)。動物xem cá cơm

Đây là cách dùng cơm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cơm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 餐 《飯食。》cơm trưa午餐。飯 《煮熟的谷類食品。》cơm khô榦飯。榦飯 《做熟後不帶湯的米飯。》夥 《夥食。》đặt cơm tháng; nấu cơm tháng包夥。米飯 《用大米或小米做成的飯。特指用大米做成的飯。》糗 《飯或面食成塊狀或糊狀。》肉 《某些瓜果裡可以吃的部分。》cơm nhãn. 桂圓肉。果肉 《水果可以吃的部分, 一般是中果皮, 如桃兒的果肉就是核和外層薄皮之間的部分。》trái vải dày cơm. 荔枝果肉很厚。俗榦掉; 吃掉。醫肉瘤子 (mụn cơm)。動物xem cá cơm