cầm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cầm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cầm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cầm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cầm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cầm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用手握住。》
cầm lái
把舵。
把握; 操; 拿 《用手或用其他方式抓住、搬動(東西)。》
tay anh ấy cầm một cái quạt.
他手裡拿著一把扇子。
cầm những thứ này đi.
把這些東西拿走。
chiến sĩ cầm chắc tay súng
戰士把握著武器。
cầm dao
操刀。
秉; 持 《掌著; 握著。》
cầm súng.
持鎗。
《用實物作抵押向噹鋪借錢。》
cầm đồ
噹噹。
提; 提溜 《義同"提"1. 。用於下列各條。》
tay cầm một con cá.
手裡提溜著一條魚。
抵押 《債務人把自己的財產押給債權人, 作為清償債務的保證。》
典; 典借; 典押 《一方把土地或房屋等押給另一方使用, 換取一筆錢, 不付利息, 議定年限, 到期還款, 收回原物。》
典噹 《典和噹。也說典押。》

《拾取。》
《用拇指和彆的手指夾。》
cầm chiếc bút này.
捏住這支筆.
《持; 握; 拿管(執筆)。》
收斂 《引起有機體組織的收縮, 減少腺體的分泌。》
thuốc cầm máu.
收斂劑。
《手掌和其他東西向上承受(物體)。》
《拿著(兵器)。》
cầm kiếm
仗劍。 執 《拿著。》
cầm viết
執筆。
tay cầm cờ đỏ
手執紅旗。
抓; 捉 《手指聚攏, 使物體固定在手中。》
cầm bút
捉筆。
霸押。
止住。
琴。
cung cầm.
弓琴。 禽。
chim muông.
禽類。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cầm trong tiếng Đài Loan

把 《用手握住。》cầm lái把舵。把握; 操; 拿 《用手或用其他方式抓住、搬動(東西)。》tay anh ấy cầm một cái quạt. 他手裡拿著一把扇子。cầm những thứ này đi. 把這些東西拿走。chiến sĩ cầm chắc tay súng戰士把握著武器。cầm dao操刀。秉; 持 《掌著; 握著。》cầm súng. 持鎗。噹 《用實物作抵押向噹鋪借錢。》cầm đồ噹噹。提; 提溜 《義同"提"1. 。用於下列各條。》tay cầm một con cá. 手裡提溜著一條魚。抵押 《債務人把自己的財產押給債權人, 作為清償債務的保證。》典; 典借; 典押 《一方把土地或房屋等押給另一方使用, 換取一筆錢, 不付利息, 議定年限, 到期還款, 收回原物。》典噹 《典和噹。也說典押。》書捃 《拾取。》捏 《用拇指和彆的手指夾。》cầm chiếc bút này. 捏住這支筆. 搦 《持; 握; 拿管(執筆)。》收斂 《引起有機體組織的收縮, 減少腺體的分泌。》thuốc cầm máu. 收斂劑。托 《手掌和其他東西向上承受(物體)。》仗 《拿著(兵器)。》cầm kiếm仗劍。 執 《拿著。》cầm viết執筆。tay cầm cờ đỏ手執紅旗。抓; 捉 《手指聚攏, 使物體固定在手中。》cầm bút捉筆。霸押。止住。琴。cung cầm. 弓琴。 禽。chim muông. 禽類。

Đây là cách dùng cầm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cầm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 把 《用手握住。》cầm lái把舵。把握; 操; 拿 《用手或用其他方式抓住、搬動(東西)。》tay anh ấy cầm một cái quạt. 他手裡拿著一把扇子。cầm những thứ này đi. 把這些東西拿走。chiến sĩ cầm chắc tay súng戰士把握著武器。cầm dao操刀。秉; 持 《掌著; 握著。》cầm súng. 持鎗。噹 《用實物作抵押向噹鋪借錢。》cầm đồ噹噹。提; 提溜 《義同提1. 。用於下列各條。》tay cầm một con cá. 手裡提溜著一條魚。抵押 《債務人把自己的財產押給債權人, 作為清償債務的保證。》典; 典借; 典押 《一方把土地或房屋等押給另一方使用, 換取一筆錢, 不付利息, 議定年限, 到期還款, 收回原物。》典噹 《典和噹。也說典押。》書捃 《拾取。》捏 《用拇指和彆的手指夾。》cầm chiếc bút này. 捏住這支筆. 搦 《持; 握; 拿管(執筆)。》收斂 《引起有機體組織的收縮, 減少腺體的分泌。》thuốc cầm máu. 收斂劑。托 《手掌和其他東西向上承受(物體)。》仗 《拿著(兵器)。》cầm kiếm仗劍。 執 《拿著。》cầm viết執筆。tay cầm cờ đỏ手執紅旗。抓; 捉 《手指聚攏, 使物體固定在手中。》cầm bút捉筆。霸押。止住。琴。cung cầm. 弓琴。 禽。chim muông. 禽類。