cầy hương tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cầy hương tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cầy hương tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cầy hương tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cầy hương tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cầy hương tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

靈貓 《哺乳動物, 嘴尖, 耳朵窄, 毛灰黃色, 有黑褐色斑紋。肛門下部有分泌腺、能髮香味。吃野果和小動物。產在中國浙江、福建、廣東等省及東南亞各國。》
香獐子; 麝香 《雄麝的肚臍和生殖器之間的腺囊的分泌物, 榦燥後呈顆粒狀或塊狀, 有特殊的香氣, 有苦味, 可以制香料, 也可以入葯。是中樞神經興奮劑, 外用能鎮痛、消腫, 簡稱麝。》
果子狸; 靈狸 《白鼻心的彆名。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cầy hương trong tiếng Đài Loan

靈貓 《哺乳動物, 嘴尖, 耳朵窄, 毛灰黃色, 有黑褐色斑紋。肛門下部有分泌腺、能髮香味。吃野果和小動物。產在中國浙江、福建、廣東等省及東南亞各國。》香獐子; 麝香 《雄麝的肚臍和生殖器之間的腺囊的分泌物, 榦燥後呈顆粒狀或塊狀, 有特殊的香氣, 有苦味, 可以制香料, 也可以入葯。是中樞神經興奮劑, 外用能鎮痛、消腫, 簡稱麝。》果子狸; 靈狸 《白鼻心的彆名。》

Đây là cách dùng cầy hương tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cầy hương tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 靈貓 《哺乳動物, 嘴尖, 耳朵窄, 毛灰黃色, 有黑褐色斑紋。肛門下部有分泌腺、能髮香味。吃野果和小動物。產在中國浙江、福建、廣東等省及東南亞各國。》香獐子; 麝香 《雄麝的肚臍和生殖器之間的腺囊的分泌物, 榦燥後呈顆粒狀或塊狀, 有特殊的香氣, 有苦味, 可以制香料, 也可以入葯。是中樞神經興奮劑, 外用能鎮痛、消腫, 簡稱麝。》果子狸; 靈狸 《白鼻心的彆名。》