tụ tập tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tụ tập tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tụ tập tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tụ tập tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tụ tập tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tụ tập tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《形容人或物聚集象車輻集中於車轂一樣。也做輻輳。》
攒聚 《緊緊地聚集在一起。》
彙集; 藂; 萃; 彙; 會集; 聚; 聚集; 聚攏; 彙攏; 勼 《集合; 湊在一起。》
彙聚 《同"會聚"。》
會聚 《聚集。也作彙聚。》
集; 集合 《許多分散的人或物聚在一起。》
集結 《聚集, 特指軍隊等集合到一處。》
鳩合 《集合; 聯合(多用於貶義)。》
糾合; 鳩集; 鳩合; 糾集 《集合; 聯合(多用於貶義)。》
tụ tập đảng phái, mưu đồ làm phản.
糾合黨羽, 圖謀不執。
駢闐 《聚集; 羅列; 眾多。也作駢填、駢田。》
取齊 《聚齊; 集合。》
麇集 《聚集; 群集。》
屯; 屯集; 儲存; 屯聚 《聚集(人馬等)。》
雲集 《比喻許多人從各處來, 聚集在一起。》
扎堆; 扎堆兒 《(人)湊集到一處。》
tụ tập tán gẫu
扎堆聊天

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tụ tập trong tiếng Đài Loan

輳 《形容人或物聚集象車輻集中於車轂一樣。也做輻輳。》攒聚 《緊緊地聚集在一起。》彙集; 藂; 萃; 彙; 會集; 聚; 聚集; 聚攏; 彙攏; 勼 《集合; 湊在一起。》彙聚 《同"會聚"。》會聚 《聚集。也作彙聚。》集; 集合 《許多分散的人或物聚在一起。》集結 《聚集, 特指軍隊等集合到一處。》鳩合 《集合; 聯合(多用於貶義)。》糾合; 鳩集; 鳩合; 糾集 《集合; 聯合(多用於貶義)。》tụ tập đảng phái, mưu đồ làm phản. 糾合黨羽, 圖謀不執。駢闐 《聚集; 羅列; 眾多。也作駢填、駢田。》取齊 《聚齊; 集合。》麇集 《聚集; 群集。》屯; 屯集; 儲存; 屯聚 《聚集(人馬等)。》雲集 《比喻許多人從各處來, 聚集在一起。》扎堆; 扎堆兒 《(人)湊集到一處。》tụ tập tán gẫu扎堆聊天

Đây là cách dùng tụ tập tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tụ tập tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 輳 《形容人或物聚集象車輻集中於車轂一樣。也做輻輳。》攒聚 《緊緊地聚集在一起。》彙集; 藂; 萃; 彙; 會集; 聚; 聚集; 聚攏; 彙攏; 勼 《集合; 湊在一起。》彙聚 《同會聚。》會聚 《聚集。也作彙聚。》集; 集合 《許多分散的人或物聚在一起。》集結 《聚集, 特指軍隊等集合到一處。》鳩合 《集合; 聯合(多用於貶義)。》糾合; 鳩集; 鳩合; 糾集 《集合; 聯合(多用於貶義)。》tụ tập đảng phái, mưu đồ làm phản. 糾合黨羽, 圖謀不執。駢闐 《聚集; 羅列; 眾多。也作駢填、駢田。》取齊 《聚齊; 集合。》麇集 《聚集; 群集。》屯; 屯集; 儲存; 屯聚 《聚集(人馬等)。》雲集 《比喻許多人從各處來, 聚集在一起。》扎堆; 扎堆兒 《(人)湊集到一處。》tụ tập tán gẫu扎堆聊天