cộng sản tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cộng sản tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cộng sản tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cộng sản tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cộng sản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cộng sản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

共產主義; 布爾什維克 《列甯建立的囌聯共產黨用過的稱號, 意思是多數派。1903年俄國社會民主工黨召開第二次代表大會, 在討論黨綱及組織原則問題上分成兩派, 擁護列甯主張的一派在選舉黨的領導機構時 穫得多數選票, 所以有這稱號。後來這一派成為獨立的馬克思列甯主義政黨, 改稱囌聯共產黨(布爾什維 克), 簡稱聯共(布)。》
共產黨 《無產階級的政黨。共產黨是無產階級的先鋒隊, 是無產階級的階級組織的最高形式。它的指導思想是馬克思列甯主義, 目的是領導無產階級和其他一切被壓迫的勞動人民, 通過革命鬥爭奪取政權, 用無 產階級專政代替資產階級專政, 實現社會主義和共產主義。中國共產黨成立於1921年7月。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cộng sản trong tiếng Đài Loan

共產主義; 布爾什維克 《列甯建立的囌聯共產黨用過的稱號, 意思是多數派。1903年俄國社會民主工黨召開第二次代表大會, 在討論黨綱及組織原則問題上分成兩派, 擁護列甯主張的一派在選舉黨的領導機構時 穫得多數選票, 所以有這稱號。後來這一派成為獨立的馬克思列甯主義政黨, 改稱囌聯共產黨(布爾什維 克), 簡稱聯共(布)。》共產黨 《無產階級的政黨。共產黨是無產階級的先鋒隊, 是無產階級的階級組織的最高形式。它的指導思想是馬克思列甯主義, 目的是領導無產階級和其他一切被壓迫的勞動人民, 通過革命鬥爭奪取政權, 用無 產階級專政代替資產階級專政, 實現社會主義和共產主義。中國共產黨成立於1921年7月。》

Đây là cách dùng cộng sản tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cộng sản tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 共產主義; 布爾什維克 《列甯建立的囌聯共產黨用過的稱號, 意思是多數派。1903年俄國社會民主工黨召開第二次代表大會, 在討論黨綱及組織原則問題上分成兩派, 擁護列甯主張的一派在選舉黨的領導機構時 穫得多數選票, 所以有這稱號。後來這一派成為獨立的馬克思列甯主義政黨, 改稱囌聯共產黨(布爾什維 克), 簡稱聯共(布)。》共產黨 《無產階級的政黨。共產黨是無產階級的先鋒隊, 是無產階級的階級組織的最高形式。它的指導思想是馬克思列甯主義, 目的是領導無產階級和其他一切被壓迫的勞動人民, 通過革命鬥爭奪取政權, 用無 產階級專政代替資產階級專政, 實現社會主義和共產主義。中國共產黨成立於1921年7月。》