danh dự tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

danh dự tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm danh dự tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ danh dự tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm danh dự tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm danh dự tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
名譽 ; 譽 《個人或集糰的名聲。》
quý trọng danh dự.
愛惜名譽。
danh dự; vinh dự
榮譽
名譽 《名義上的(多指贈給的名義, 含尊重意)。》
hội viên danh dự.
名譽會員。
chủ tịch danh dự.
名譽主席。
身分 《受人尊重的地位。》
mất danh dự.
有失身分。
聲價 《指名譽地位。》
聲譽 《聲望名譽。》
Bảo vệ danh dự của tổ quốc.
維護祖國的聲譽。
羽毛 《鳥類的羽和獸類的毛。比喻人的名譽。》
quý trọng danh dự
愛惜羽毛。
尊嚴 《可尊敬的身分或地位。》
danh dự của dân tộc
民族的尊嚴

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của danh dự trong tiếng Đài Loan

名譽 ; 譽 《個人或集糰的名聲。》quý trọng danh dự. 愛惜名譽。danh dự; vinh dự榮譽名譽 《名義上的(多指贈給的名義, 含尊重意)。》hội viên danh dự. 名譽會員。chủ tịch danh dự. 名譽主席。身分 《受人尊重的地位。》mất danh dự. 有失身分。聲價 《指名譽地位。》聲譽 《聲望名譽。》Bảo vệ danh dự của tổ quốc. 維護祖國的聲譽。羽毛 《鳥類的羽和獸類的毛。比喻人的名譽。》quý trọng danh dự愛惜羽毛。尊嚴 《可尊敬的身分或地位。》danh dự của dân tộc民族的尊嚴

Đây là cách dùng danh dự tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ danh dự tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 名譽 ; 譽 《個人或集糰的名聲。》quý trọng danh dự. 愛惜名譽。danh dự; vinh dự榮譽名譽 《名義上的(多指贈給的名義, 含尊重意)。》hội viên danh dự. 名譽會員。chủ tịch danh dự. 名譽主席。身分 《受人尊重的地位。》mất danh dự. 有失身分。聲價 《指名譽地位。》聲譽 《聲望名譽。》Bảo vệ danh dự của tổ quốc. 維護祖國的聲譽。羽毛 《鳥類的羽和獸類的毛。比喻人的名譽。》quý trọng danh dự愛惜羽毛。尊嚴 《可尊敬的身分或地位。》danh dự của dân tộc民族的尊嚴