dung tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dung tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dung tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dung tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

婦容。
容納 《在固定的空間或範圍內接受(人或事物)。》
寬容 《寬大有氣量, 不計較或追究。》
熔化 《固體加熱到一定的程度變成液體, 例如鐵加熱至1, 5300C以上就熔化成鐵水。大多數物質熔化後, 體積都膨脹。也叫熔融。》
Dung
《(Róng)四川成都的彆稱。》
《(Róng)福建福州的彆稱。》
《週朝國名, 在今河南汲縣北。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dung trong tiếng Đài Loan

婦容。容納 《在固定的空間或範圍內接受(人或事物)。》寬容 《寬大有氣量, 不計較或追究。》熔化 《固體加熱到一定的程度變成液體, 例如鐵加熱至1, 5300C以上就熔化成鐵水。大多數物質熔化後, 體積都膨脹。也叫熔融。》Dung蓉 《(Róng)四川成都的彆稱。》榕 《(Róng)福建福州的彆稱。》鄘 《週朝國名, 在今河南汲縣北。》

Đây là cách dùng dung tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dung tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 婦容。容納 《在固定的空間或範圍內接受(人或事物)。》寬容 《寬大有氣量, 不計較或追究。》熔化 《固體加熱到一定的程度變成液體, 例如鐵加熱至1, 5300C以上就熔化成鐵水。大多數物質熔化後, 體積都膨脹。也叫熔融。》Dung蓉 《(Róng)四川成都的彆稱。》榕 《(Róng)福建福州的彆稱。》鄘 《週朝國名, 在今河南汲縣北。》