dung dịch vẩn đục tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dung dịch vẩn đục tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dung dịch vẩn đục tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dung dịch vẩn đục tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dung dịch vẩn đục tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dung dịch vẩn đục tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

懸濁液 《液體中散布著微小的固體顆粒叫做懸濁液。懸濁液是渾濁的, 但靜置相噹時間後, 其中的固體顆粒就會沉底, 例如石灰水。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dung dịch vẩn đục trong tiếng Đài Loan

懸濁液 《液體中散布著微小的固體顆粒叫做懸濁液。懸濁液是渾濁的, 但靜置相噹時間後, 其中的固體顆粒就會沉底, 例如石灰水。》

Đây là cách dùng dung dịch vẩn đục tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dung dịch vẩn đục tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 懸濁液 《液體中散布著微小的固體顆粒叫做懸濁液。懸濁液是渾濁的, 但靜置相噹時間後, 其中的固體顆粒就會沉底, 例如石灰水。》