dành dụm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dành dụm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dành dụm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dành dụm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dành dụm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dành dụm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
儲存; 貯存 《(物或錢)存放起來, 暫時不用。》
儲蓄 《把節約下來或暫時不用的錢或物積存起來, 多指把錢存到銀行裡。》
湊集 《把人或東西聚集在一起。》
積聚 《(事物)逐漸聚集。》
đem số tiền dành dụm được gởi vào ngân hàng.
把積聚起來的錢存入銀行。 積銖累寸 《一點一滴地積累。。》
節省; 撙節; 節約 《使可能被耗費掉的不被耗費掉或少耗費掉。》
mỗi đồng tiền dành dụm được dùng cho sự nghiệp cách mạng.
節省每一個銅板用到革命事業上。 節餘 《因節約而剩下。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dành dụm trong tiếng Đài Loan

儲存; 貯存 《(物或錢)存放起來, 暫時不用。》儲蓄 《把節約下來或暫時不用的錢或物積存起來, 多指把錢存到銀行裡。》湊集 《把人或東西聚集在一起。》積聚 《(事物)逐漸聚集。》đem số tiền dành dụm được gởi vào ngân hàng. 把積聚起來的錢存入銀行。 積銖累寸 《一點一滴地積累。。》節省; 撙節; 節約 《使可能被耗費掉的不被耗費掉或少耗費掉。》mỗi đồng tiền dành dụm được dùng cho sự nghiệp cách mạng. 節省每一個銅板用到革命事業上。 節餘 《因節約而剩下。》

Đây là cách dùng dành dụm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dành dụm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 儲存; 貯存 《(物或錢)存放起來, 暫時不用。》儲蓄 《把節約下來或暫時不用的錢或物積存起來, 多指把錢存到銀行裡。》湊集 《把人或東西聚集在一起。》積聚 《(事物)逐漸聚集。》đem số tiền dành dụm được gởi vào ngân hàng. 把積聚起來的錢存入銀行。 積銖累寸 《一點一滴地積累。。》節省; 撙節; 節約 《使可能被耗費掉的不被耗費掉或少耗費掉。》mỗi đồng tiền dành dụm được dùng cho sự nghiệp cách mạng. 節省每一個銅板用到革命事業上。 節餘 《因節約而剩下。》