dày đặc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dày đặc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dày đặc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dày đặc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dày đặc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dày đặc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
繁 ; 繁密 《繁多; 复雜(跟"簡"相對)。》
sao dày đặc
繁星
繁蕪 《(文字等)繁多蕪雜。》

《稠密。》
緊密 《多而連續不斷。》
hạt mưa dày đặc.
緊密的雨點。
瀰漫 ; 瀰 《(煙塵、霧氣、水等)充滿; 布滿。》
sương mù dày đặc.
煙霧瀰漫。
密實 《細密; 緊密。》
密匝匝 《(密匝匝的)很稠密的樣子。》
漠漠 《雲煙密布的樣子。》
một lớp sương mù dày đặc bao phủ trên mặt hồ.
湖面升起一層漠漠的煙霧。
濃厚 ; 濃密 ; 濃重 《(煙霧、雲層等)很濃。》
khói đen dày đặc.
濃厚的黑煙。
sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
山谷中的霧越髮濃重了。
森森 ; 濃鬱 ; 繁密 ; 森然 ; 森 ; 眾多 《形容樹木茂盛繁密。》
rừng thông dày đặc.
濃鬱的松林。
櫛比 《橡梳子齒那樣密密地排著。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dày đặc trong tiếng Đài Loan

繁 ; 繁密 《繁多; 复雜(跟"簡"相對)。》sao dày đặc繁星繁蕪 《(文字等)繁多蕪雜。》書穊 《稠密。》緊密 《多而連續不斷。》hạt mưa dày đặc. 緊密的雨點。瀰漫 ; 瀰 《(煙塵、霧氣、水等)充滿; 布滿。》sương mù dày đặc. 煙霧瀰漫。密實 《細密; 緊密。》密匝匝 《(密匝匝的)很稠密的樣子。》漠漠 《雲煙密布的樣子。》một lớp sương mù dày đặc bao phủ trên mặt hồ. 湖面升起一層漠漠的煙霧。濃厚 ; 濃密 ; 濃重 《(煙霧、雲層等)很濃。》khói đen dày đặc. 濃厚的黑煙。sương mù trong thung lũng càng dày đặc. 山谷中的霧越髮濃重了。森森 ; 濃鬱 ; 繁密 ; 森然 ; 森 ; 眾多 《形容樹木茂盛繁密。》rừng thông dày đặc. 濃鬱的松林。櫛比 《橡梳子齒那樣密密地排著。》

Đây là cách dùng dày đặc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dày đặc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 繁 ; 繁密 《繁多; 复雜(跟簡相對)。》sao dày đặc繁星繁蕪 《(文字等)繁多蕪雜。》書穊 《稠密。》緊密 《多而連續不斷。》hạt mưa dày đặc. 緊密的雨點。瀰漫 ; 瀰 《(煙塵、霧氣、水等)充滿; 布滿。》sương mù dày đặc. 煙霧瀰漫。密實 《細密; 緊密。》密匝匝 《(密匝匝的)很稠密的樣子。》漠漠 《雲煙密布的樣子。》một lớp sương mù dày đặc bao phủ trên mặt hồ. 湖面升起一層漠漠的煙霧。濃厚 ; 濃密 ; 濃重 《(煙霧、雲層等)很濃。》khói đen dày đặc. 濃厚的黑煙。sương mù trong thung lũng càng dày đặc. 山谷中的霧越髮濃重了。森森 ; 濃鬱 ; 繁密 ; 森然 ; 森 ; 眾多 《形容樹木茂盛繁密。》rừng thông dày đặc. 濃鬱的松林。櫛比 《橡梳子齒那樣密密地排著。》