giá tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giá tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giá tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giá tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giá tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giá tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
邊框 《 (兒) 掛屏、鏡子等扁平器物的框子。》
代價 《泛指為達到某種目的所耗費的物質或精力。》
thắng lợi phải trả giá bằng máu.
勝利是用血的代價換來的。
構架 《建築物的框架, 比喻事物的組織結構。》
《比喻在物體內部支撐的架子。》
《轉移(罪名、損失、負擔等)。》
vu oan giá hoạ cho người khác.
嫁禍於人。
價; 價格; 價錢 《商品價值的貨幣表現, 如一件衣服賣五塊錢, 五塊錢就是衣服的價格。》
vật giá.
物價。
trao đổi ngang giá.
等價交換。
架子 《(架子兒)由若榦材料縱橫交叉地構成的東西, 用來放置器物、支撐物體或安裝工具等。》
《放東西的架子。》
《特指帝王的車, 借指帝王。》
hộ giá
保駕。
座; 座子 《(座兒)放在器物底下墊著的東西。》
giá đồng hồ; đế đồng hồ.
鐘座子。
嚴寒 《(氣候)極冷。》
假如; 假使; 即使 《如果。》
giá như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi.
假使你同意, 我們明天一清早就出髮。

豆芽兒 《蔬菜, 用黃豆、黑豆或綠豆過水髮芽而成, 芽長二三寸。也叫豆芽菜。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giá trong tiếng Đài Loan

邊框 《 (兒) 掛屏、鏡子等扁平器物的框子。》代價 《泛指為達到某種目的所耗費的物質或精力。》thắng lợi phải trả giá bằng máu. 勝利是用血的代價換來的。構架 《建築物的框架, 比喻事物的組織結構。》骨 《比喻在物體內部支撐的架子。》嫁 《轉移(罪名、損失、負擔等)。》vu oan giá hoạ cho người khác. 嫁禍於人。價; 價格; 價錢 《商品價值的貨幣表現, 如一件衣服賣五塊錢, 五塊錢就是衣服的價格。》vật giá. 物價。trao đổi ngang giá. 等價交換。架子 《(架子兒)由若榦材料縱橫交叉地構成的東西, 用來放置器物、支撐物體或安裝工具等。》庋 《放東西的架子。》駕 《特指帝王的車, 借指帝王。》hộ giá保駕。座; 座子 《(座兒)放在器物底下墊著的東西。》giá đồng hồ; đế đồng hồ. 鐘座子。嚴寒 《(氣候)極冷。》假如; 假使; 即使 《如果。》giá như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi. 假使你同意, 我們明天一清早就出髮。植豆芽兒 《蔬菜, 用黃豆、黑豆或綠豆過水髮芽而成, 芽長二三寸。也叫豆芽菜。》

Đây là cách dùng giá tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giá tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 邊框 《 (兒) 掛屏、鏡子等扁平器物的框子。》代價 《泛指為達到某種目的所耗費的物質或精力。》thắng lợi phải trả giá bằng máu. 勝利是用血的代價換來的。構架 《建築物的框架, 比喻事物的組織結構。》骨 《比喻在物體內部支撐的架子。》嫁 《轉移(罪名、損失、負擔等)。》vu oan giá hoạ cho người khác. 嫁禍於人。價; 價格; 價錢 《商品價值的貨幣表現, 如一件衣服賣五塊錢, 五塊錢就是衣服的價格。》vật giá. 物價。trao đổi ngang giá. 等價交換。架子 《(架子兒)由若榦材料縱橫交叉地構成的東西, 用來放置器物、支撐物體或安裝工具等。》庋 《放東西的架子。》駕 《特指帝王的車, 借指帝王。》hộ giá保駕。座; 座子 《(座兒)放在器物底下墊著的東西。》giá đồng hồ; đế đồng hồ. 鐘座子。嚴寒 《(氣候)極冷。》假如; 假使; 即使 《如果。》giá như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi. 假使你同意, 我們明天一清早就出髮。植豆芽兒 《蔬菜, 用黃豆、黑豆或綠豆過水髮芽而成, 芽長二三寸。也叫豆芽菜。》