giúp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giúp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giúp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giúp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giúp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giúp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
幫; 幫助; 佽; 扶助; 拉巴 《替人出力、出主意或給以物質上, 精神上的支援。》
con lớn có thể giúp mẹ làm việc được rồi
大孩子能幫媽媽榦活兒了。 幫補。
cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
每逢集口, 老頭兒總幫襯著小張照料菜攤子
chịu giúp người khác
肯幫助彆人。
nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
求大哥拉巴我們一把。 幫襯 《在經濟上幫助。》
幫忙 《(幫忙兒)幫助彆人做事, 泛指在彆人有困難的時候給予幫助。》
補台 《支持, 維護, 完善。》
輔助 《從旁幫助。》
《援助人、物使免於(災難、危險)。》
匡; 拉 《救; 幫助。》
giúp đỡ.
匡助。
tôi không giúp được.
匡我不逮(幫助我所做不到的)。
anh ấy có khó khăn, chúng ta nên giúp anh ấy một tay.
他有困難, 咱們應該拉他一把。 資 《資助; 助。》
《 輔助。》
người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
吉人天相 。(套語, 用來安慰遭遇危險或困難的人)。

拉套 《比喻幫助彆人、替人出力。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giúp trong tiếng Đài Loan

幫; 幫助; 佽; 扶助; 拉巴 《替人出力、出主意或給以物質上, 精神上的支援。》con lớn có thể giúp mẹ làm việc được rồi大孩子能幫媽媽榦活兒了。 幫補。cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau每逢集口, 老頭兒總幫襯著小張照料菜攤子chịu giúp người khác肯幫助彆人。nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay. 求大哥拉巴我們一把。 幫襯 《在經濟上幫助。》幫忙 《(幫忙兒)幫助彆人做事, 泛指在彆人有困難的時候給予幫助。》補台 《支持, 維護, 完善。》輔助 《從旁幫助。》救 《援助人、物使免於(災難、危險)。》匡; 拉 《救; 幫助。》giúp đỡ. 匡助。tôi không giúp được. 匡我不逮(幫助我所做不到的)。anh ấy có khó khăn, chúng ta nên giúp anh ấy một tay. 他有困難, 咱們應該拉他一把。 資 《資助; 助。》相 《 輔助。》người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp. 吉人天相 。(套語, 用來安慰遭遇危險或困難的人)。方拉套 《比喻幫助彆人、替人出力。》

Đây là cách dùng giúp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giúp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 幫; 幫助; 佽; 扶助; 拉巴 《替人出力、出主意或給以物質上, 精神上的支援。》con lớn có thể giúp mẹ làm việc được rồi大孩子能幫媽媽榦活兒了。 幫補。cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau每逢集口, 老頭兒總幫襯著小張照料菜攤子chịu giúp người khác肯幫助彆人。nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay. 求大哥拉巴我們一把。 幫襯 《在經濟上幫助。》幫忙 《(幫忙兒)幫助彆人做事, 泛指在彆人有困難的時候給予幫助。》補台 《支持, 維護, 完善。》輔助 《從旁幫助。》救 《援助人、物使免於(災難、危險)。》匡; 拉 《救; 幫助。》giúp đỡ. 匡助。tôi không giúp được. 匡我不逮(幫助我所做不到的)。anh ấy có khó khăn, chúng ta nên giúp anh ấy một tay. 他有困難, 咱們應該拉他一把。 資 《資助; 助。》相 《 輔助。》người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp. 吉人天相 。(套語, 用來安慰遭遇危險或困難的人)。方拉套 《比喻幫助彆人、替人出力。》