giằng co tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giằng co tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giằng co tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giằng co tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giằng co tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giằng co tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《對抗。》
giằng co mãi.
相持不下。 僵持 《相持不下。》
hai bên giằng co khá lâu.
雙方僵持了好久。
膠著 《比喻相持不下, 不能解決。》
trạng thái giằng co.
膠著狀態。
拉鋸 《兩個人用 大 鋸一來一往地 鋸東西。比喻雙方來回往 复。》
kiểu giằng co.
拉鋸式。
trận đánh giằng co.
拉鋸戰。
爭持 《爭執而相持不下。》
chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
為了一件小事雙方爭持了半天。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giằng co trong tiếng Đài Loan

持 《對抗。》giằng co mãi. 相持不下。 僵持 《相持不下。》hai bên giằng co khá lâu. 雙方僵持了好久。膠著 《比喻相持不下, 不能解決。》trạng thái giằng co. 膠著狀態。拉鋸 《兩個人用 大 鋸一來一往地 鋸東西。比喻雙方來回往 复。》kiểu giằng co. 拉鋸式。trận đánh giằng co. 拉鋸戰。爭持 《爭執而相持不下。》chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi. 為了一件小事雙方爭持了半天。

Đây là cách dùng giằng co tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giằng co tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 持 《對抗。》giằng co mãi. 相持不下。 僵持 《相持不下。》hai bên giằng co khá lâu. 雙方僵持了好久。膠著 《比喻相持不下, 不能解決。》trạng thái giằng co. 膠著狀態。拉鋸 《兩個人用 大 鋸一來一往地 鋸東西。比喻雙方來回往 复。》kiểu giằng co. 拉鋸式。trận đánh giằng co. 拉鋸戰。爭持 《爭執而相持不下。》chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi. 為了一件小事雙方爭持了半天。