gào thét tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

gào thét tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm gào thét tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gào thét tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm gào thét tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gào thét tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
哀鳴 《悲哀地呼叫。》
大喊大叫 《大聲叫喊。指大力宣傳、大造輿論。》
喊叫; 號叫; 嗥叫 《號叫(多指豺狼等)。》
《大聲叫。》
《髮怒或情緒激動時大聲叫喊。》
gào thét điên cuồng
狂吼。
呼喊 《喊; 嚷。》
呼嘯 《髮出高而長的聲音。》
吶喊; 吶 《大聲喊叫助威。》
gào thét phất cờ.
搖旗吶喊。
怒號 《大聲叫喚(多用來形容大風)。》
cuồng phong gào thét, sóng biển gầm lên giận dữ.
狂風大作, 海水怒吼。
怒吼 《猛獸髮威吼叫, 比喻髮出雄壯的聲音。》
咆哮 《形容水流的奔騰轟鳴, 也形容人的暴怒喊叫。》
dòng sông Hoàng Hà gào thét.
黃河咆哮。
gào thét như sấm.
咆哮如雷。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gào thét trong tiếng Đài Loan

哀鳴 《悲哀地呼叫。》大喊大叫 《大聲叫喊。指大力宣傳、大造輿論。》喊叫; 號叫; 嗥叫 《號叫(多指豺狼等)。》嚎 《大聲叫。》吼 《髮怒或情緒激動時大聲叫喊。》gào thét điên cuồng狂吼。呼喊 《喊; 嚷。》呼嘯 《髮出高而長的聲音。》吶喊; 吶 《大聲喊叫助威。》gào thét phất cờ. 搖旗吶喊。怒號 《大聲叫喚(多用來形容大風)。》cuồng phong gào thét, sóng biển gầm lên giận dữ. 狂風大作, 海水怒吼。怒吼 《猛獸髮威吼叫, 比喻髮出雄壯的聲音。》咆哮 《形容水流的奔騰轟鳴, 也形容人的暴怒喊叫。》dòng sông Hoàng Hà gào thét. 黃河咆哮。gào thét như sấm. 咆哮如雷。

Đây là cách dùng gào thét tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gào thét tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 哀鳴 《悲哀地呼叫。》大喊大叫 《大聲叫喊。指大力宣傳、大造輿論。》喊叫; 號叫; 嗥叫 《號叫(多指豺狼等)。》嚎 《大聲叫。》吼 《髮怒或情緒激動時大聲叫喊。》gào thét điên cuồng狂吼。呼喊 《喊; 嚷。》呼嘯 《髮出高而長的聲音。》吶喊; 吶 《大聲喊叫助威。》gào thét phất cờ. 搖旗吶喊。怒號 《大聲叫喚(多用來形容大風)。》cuồng phong gào thét, sóng biển gầm lên giận dữ. 狂風大作, 海水怒吼。怒吼 《猛獸髮威吼叫, 比喻髮出雄壯的聲音。》咆哮 《形容水流的奔騰轟鳴, 也形容人的暴怒喊叫。》dòng sông Hoàng Hà gào thét. 黃河咆哮。gào thét như sấm. 咆哮如雷。