gây rối tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

gây rối tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm gây rối tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gây rối tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm gây rối tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gây rối tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不軌 《指違反法紀或搞叛亂活動。》
bọn gây rối
不軌之徒。 搗 《攪亂。》
gây rối
搗亂。
搗亂 《進行破壞; 擾亂。》
困擾 《圍困併攪擾。》
đội du kích tấn công tứ phía, gây rối cho địch quân.
遊擊隊四處出擊, 困擾敵軍。 鬧事 《聚眾搗亂, 破壞社會秩序。》
起哄 《(許多人在一起)胡鬧; 搗亂。》
騷動 《擾亂, 使地方不安甯。》
騷擾 《使不安甯; 擾亂。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gây rối trong tiếng Đài Loan

不軌 《指違反法紀或搞叛亂活動。》bọn gây rối不軌之徒。 搗 《攪亂。》gây rối搗亂。搗亂 《進行破壞; 擾亂。》困擾 《圍困併攪擾。》đội du kích tấn công tứ phía, gây rối cho địch quân. 遊擊隊四處出擊, 困擾敵軍。 鬧事 《聚眾搗亂, 破壞社會秩序。》起哄 《(許多人在一起)胡鬧; 搗亂。》騷動 《擾亂, 使地方不安甯。》騷擾 《使不安甯; 擾亂。》

Đây là cách dùng gây rối tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gây rối tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不軌 《指違反法紀或搞叛亂活動。》bọn gây rối不軌之徒。 搗 《攪亂。》gây rối搗亂。搗亂 《進行破壞; 擾亂。》困擾 《圍困併攪擾。》đội du kích tấn công tứ phía, gây rối cho địch quân. 遊擊隊四處出擊, 困擾敵軍。 鬧事 《聚眾搗亂, 破壞社會秩序。》起哄 《(許多人在一起)胡鬧; 搗亂。》騷動 《擾亂, 使地方不安甯。》騷擾 《使不安甯; 擾亂。》