gạt bỏ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

gạt bỏ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm gạt bỏ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gạt bỏ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm gạt bỏ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gạt bỏ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
扒拉 《去掉; 撤掉。》
罷黜 《貶低併排斥。》
gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.
罷黜百家, 獨尊儒術。 摈斥 《排斥(多用於人)。》
駁回 《不答應(請求) 。》
否決 《否定(議案)。》
化除; 化解 《消除(多用於抽象事物)。》
gạt bỏ thành kiến
化除成見。
vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
一經解釋, 疑慮化除。
hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được.
心中的疑慮難以化解。
剪除 《鏟除(惡勢力); 消滅(壞人)。》
離棄 《離開; 拋棄(工作、地點、人等)。》
陵轹; 凌轹; 排擠 《利用勢力或手段使不利於自己的人失去地位或利益。》
抹殺 《一概不計; 完全勾銷。》
排斥 《使彆的人或事物離開自己這方面。》
gạt bỏ mọi khó khăn, anh dũng tiến lên phía trước.
排除萬難, 奮勇直前。 排擊 《排斥攻擊。》
清洗 《清除(不能容留於內部的分子)。》
驅遣 《消除; 排除(情緒)。》
gạt bỏ những suy nghĩ lang mang.
驅遣彆情。
掃除 《除去有礙前進的事物。》
gạt bỏ trở ngại.
掃除障礙。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gạt bỏ trong tiếng Đài Loan

扒拉 《去掉; 撤掉。》罷黜 《貶低併排斥。》gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho. 罷黜百家, 獨尊儒術。 摈斥 《排斥(多用於人)。》駁回 《不答應(請求) 。》否決 《否定(議案)。》化除; 化解 《消除(多用於抽象事物)。》gạt bỏ thành kiến化除成見。vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng. 一經解釋, 疑慮化除。hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được. 心中的疑慮難以化解。剪除 《鏟除(惡勢力); 消滅(壞人)。》離棄 《離開; 拋棄(工作、地點、人等)。》陵轹; 凌轹; 排擠 《利用勢力或手段使不利於自己的人失去地位或利益。》抹殺 《一概不計; 完全勾銷。》排斥 《使彆的人或事物離開自己這方面。》gạt bỏ mọi khó khăn, anh dũng tiến lên phía trước. 排除萬難, 奮勇直前。 排擊 《排斥攻擊。》清洗 《清除(不能容留於內部的分子)。》驅遣 《消除; 排除(情緒)。》gạt bỏ những suy nghĩ lang mang. 驅遣彆情。掃除 《除去有礙前進的事物。》gạt bỏ trở ngại. 掃除障礙。

Đây là cách dùng gạt bỏ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gạt bỏ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 扒拉 《去掉; 撤掉。》罷黜 《貶低併排斥。》gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho. 罷黜百家, 獨尊儒術。 摈斥 《排斥(多用於人)。》駁回 《不答應(請求) 。》否決 《否定(議案)。》化除; 化解 《消除(多用於抽象事物)。》gạt bỏ thành kiến化除成見。vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng. 一經解釋, 疑慮化除。hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được. 心中的疑慮難以化解。剪除 《鏟除(惡勢力); 消滅(壞人)。》離棄 《離開; 拋棄(工作、地點、人等)。》陵轹; 凌轹; 排擠 《利用勢力或手段使不利於自己的人失去地位或利益。》抹殺 《一概不計; 完全勾銷。》排斥 《使彆的人或事物離開自己這方面。》gạt bỏ mọi khó khăn, anh dũng tiến lên phía trước. 排除萬難, 奮勇直前。 排擊 《排斥攻擊。》清洗 《清除(不能容留於內部的分子)。》驅遣 《消除; 排除(情緒)。》gạt bỏ những suy nghĩ lang mang. 驅遣彆情。掃除 《除去有礙前進的事物。》gạt bỏ trở ngại. 掃除障礙。