gọi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

gọi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm gọi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gọi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm gọi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gọi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
稱 ; 稱呼 ; 偁 ; 喊 ; 嘑 ; 噭 《叫; 叫做。》
các xã viên đều thân thiết gọi ông ấy là bác đội trưởng.
社員都親切地稱他為老隊長。 傳 《髮出命令叫人來。》
gọi anh ấy đến.
把他傳來。
喊 ; 呼 《叫; 叫人來。》
anh đi gọi anh ấy một tiếng.
你去喊他一聲。
xét về vai vế, nó phải gọi tôi bằng dì.
論輩分他要喊我姨媽。
gọi tên nó mãi
直呼其名
một tiếng gọi trăm người đáp.
一呼百諾
呼叫 《電台上用呼號叫對方。》
dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
勇敢號!勇敢號!我在呼叫!
Thưa thuyền trưởng! cục quản lý đang gọi chúng ta.
船長!管理局在呼叫我們。
《髮出大聲, 使對方覺醒、注意或隨聲而來。》
gọi dậy; lay dậy
喚起
招 ; 招呼 ; 叫 《舉手上下揮動。》
gọi họ đến cả đây.
把他們都叫到這兒來。
gọi là đến ngay
招之即來
đằng kia có người gọi anh.
遠處有人招呼你。 招; 召集。《通知人們聚集起來。》
gọi cổ phần.
招股。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gọi trong tiếng Đài Loan

稱 ; 稱呼 ; 偁 ; 喊 ; 嘑 ; 噭 《叫; 叫做。》các xã viên đều thân thiết gọi ông ấy là bác đội trưởng. 社員都親切地稱他為老隊長。 傳 《髮出命令叫人來。》gọi anh ấy đến. 把他傳來。喊 ; 呼 《叫; 叫人來。》anh đi gọi anh ấy một tiếng. 你去喊他一聲。xét về vai vế, nó phải gọi tôi bằng dì. 論輩分他要喊我姨媽。gọi tên nó mãi直呼其名một tiếng gọi trăm người đáp. 一呼百諾呼叫 《電台上用呼號叫對方。》dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!勇敢號!勇敢號!我在呼叫!Thưa thuyền trưởng! cục quản lý đang gọi chúng ta. 船長!管理局在呼叫我們。喚 《髮出大聲, 使對方覺醒、注意或隨聲而來。》gọi dậy; lay dậy喚起招 ; 招呼 ; 叫 《舉手上下揮動。》gọi họ đến cả đây. 把他們都叫到這兒來。gọi là đến ngay招之即來đằng kia có người gọi anh. 遠處有人招呼你。 招; 召集。《通知人們聚集起來。》gọi cổ phần. 招股。

Đây là cách dùng gọi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gọi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 稱 ; 稱呼 ; 偁 ; 喊 ; 嘑 ; 噭 《叫; 叫做。》các xã viên đều thân thiết gọi ông ấy là bác đội trưởng. 社員都親切地稱他為老隊長。 傳 《髮出命令叫人來。》gọi anh ấy đến. 把他傳來。喊 ; 呼 《叫; 叫人來。》anh đi gọi anh ấy một tiếng. 你去喊他一聲。xét về vai vế, nó phải gọi tôi bằng dì. 論輩分他要喊我姨媽。gọi tên nó mãi直呼其名một tiếng gọi trăm người đáp. 一呼百諾呼叫 《電台上用呼號叫對方。》dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!勇敢號!勇敢號!我在呼叫!Thưa thuyền trưởng! cục quản lý đang gọi chúng ta. 船長!管理局在呼叫我們。喚 《髮出大聲, 使對方覺醒、注意或隨聲而來。》gọi dậy; lay dậy喚起招 ; 招呼 ; 叫 《舉手上下揮動。》gọi họ đến cả đây. 把他們都叫到這兒來。gọi là đến ngay招之即來đằng kia có người gọi anh. 遠處有人招呼你。 招; 召集。《通知人們聚集起來。》gọi cổ phần. 招股。