hơn nữa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hơn nữa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hơn nữa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hơn nữa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hơn nữa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hơn nữa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
併且; 何況 《用在复合句後一半裡, 表示更進一層的意思。》
此外 《指除了上面所說的事物或情況之外的。》
更; 逾; 更加 ; 更其 ; 更為《副詞, 表示程度上又深了一層或者數量上進一步增加或減少。》
加; 加以 《連詞, 表示進一步的原因或條件。》
進一步 《表示事情的進行在程度上比以前提高。》
況且; 再說 《連詞, 表示更進一層。》
đất Thượng Hải rộng lớn như thế, hơn nữa bạn lại không biết địa chỉ, thì làm sao trong chốc lát tìm thấy anh ấy được.
上海地方那麼大, 況且你又 不知道他的地址, 一 下子怎麼 能找到他呢? 同時 《表示併列關系, 常含有進一層的意味。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hơn nữa trong tiếng Đài Loan

併且; 何況 《用在复合句後一半裡, 表示更進一層的意思。》此外 《指除了上面所說的事物或情況之外的。》更; 逾; 更加 ; 更其 ; 更為《副詞, 表示程度上又深了一層或者數量上進一步增加或減少。》加; 加以 《連詞, 表示進一步的原因或條件。》進一步 《表示事情的進行在程度上比以前提高。》況且; 再說 《連詞, 表示更進一層。》đất Thượng Hải rộng lớn như thế, hơn nữa bạn lại không biết địa chỉ, thì làm sao trong chốc lát tìm thấy anh ấy được. 上海地方那麼大, 況且你又 不知道他的地址, 一 下子怎麼 能找到他呢? 同時 《表示併列關系, 常含有進一層的意味。》

Đây là cách dùng hơn nữa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hơn nữa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 併且; 何況 《用在复合句後一半裡, 表示更進一層的意思。》此外 《指除了上面所說的事物或情況之外的。》更; 逾; 更加 ; 更其 ; 更為《副詞, 表示程度上又深了一層或者數量上進一步增加或減少。》加; 加以 《連詞, 表示進一步的原因或條件。》進一步 《表示事情的進行在程度上比以前提高。》況且; 再說 《連詞, 表示更進一層。》đất Thượng Hải rộng lớn như thế, hơn nữa bạn lại không biết địa chỉ, thì làm sao trong chốc lát tìm thấy anh ấy được. 上海地方那麼大, 況且你又 不知道他的地址, 一 下子怎麼 能找到他呢? 同時 《表示併列關系, 常含有進一層的意味。》