hao tổn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hao tổn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hao tổn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hao tổn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hao tổn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hao tổn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
耗損 《消耗損失。》
hao tổn tinh thần
耗損精神。
giảm bớt sự hao tổn lương thực.
減少糧食的耗損。 虧蝕; 傷耗 《損耗。》
dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn.
瓜果在運輸途中總要有虧蝕。
hao tổn khí huyết.
氣血虧損。
虧損 《身體因受到摧殘或缺乏營養以致虛弱。》
折耗 《物品或商品在制造、運輸、保管等過程中數量上的損失。》
《耗損; 削弱。》
損耗 《損失消耗。》
hao tổn điện năng.
電能的損耗。
《使受挫折; 消耗。》
《損失。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hao tổn trong tiếng Đài Loan

耗損 《消耗損失。》hao tổn tinh thần耗損精神。giảm bớt sự hao tổn lương thực. 減少糧食的耗損。 虧蝕; 傷耗 《損耗。》dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn. 瓜果在運輸途中總要有虧蝕。hao tổn khí huyết. 氣血虧損。虧損 《身體因受到摧殘或缺乏營養以致虛弱。》折耗 《物品或商品在制造、運輸、保管等過程中數量上的損失。》鑠 《耗損; 削弱。》損耗 《損失消耗。》hao tổn điện năng. 電能的損耗。抏 《使受挫折; 消耗。》折 《損失。》

Đây là cách dùng hao tổn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hao tổn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 耗損 《消耗損失。》hao tổn tinh thần耗損精神。giảm bớt sự hao tổn lương thực. 減少糧食的耗損。 虧蝕; 傷耗 《損耗。》dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn. 瓜果在運輸途中總要有虧蝕。hao tổn khí huyết. 氣血虧損。虧損 《身體因受到摧殘或缺乏營養以致虛弱。》折耗 《物品或商品在制造、運輸、保管等過程中數量上的損失。》鑠 《耗損; 削弱。》損耗 《損失消耗。》hao tổn điện năng. 電能的損耗。抏 《使受挫折; 消耗。》折 《損失。》