hay tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hay tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hay tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hay tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hay tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hay tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《常常髮生某種行為; 容易髮生某種變化。》
hay nổi nóng
愛髮脾氣。
hay khóc.
愛哭。
不含糊 《不錯; 不一般。》
《稱讚誇獎的歡呼聲。》
《對某事做得特彆好。》
到家 《達到相噹高的水平或標準。》
phong cách biểu diễn của anh ấy rất hay.
他的表演還不到家。
《敬辭, 稱彆人的事物。》
夠味兒 《工力達到相噹高的水平; 意味深長; 耐人尋味。》
慣常; 常常 《經常。》
những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
慣常出門的人, 知道旅途上的許多不便。
還是 《用在問句裡, 表示選擇, 放在每一個選擇的項目的前面, 不過第一項之前也可以不用"還是"。》
sáng anh đi hay chiều anh
đi? 你還是上午去?還是下午去?
đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
去看朋友, 還是去電影院, 還是去滑冰場, 他一時拿不定主意。
《常容易(髮生某種事情)。》
《表示得意。》
佳; 可以 《美; 好。》
câu hay.
佳句。
叫座 《(叫座兒)(戲劇或演員)能吸引觀眾, 看的人多。》
流麗 《(詩文、書法等)流暢而華美。》
cách hành văn hay.
文筆流麗。 每 《每每。》
或者 《連詞, 用在敘述句裡, 表示選擇關系。》
知道; 知悉; 明了。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hay trong tiếng Đài Loan

愛 《常常髮生某種行為; 容易髮生某種變化。》hay nổi nóng愛髮脾氣。hay khóc. 愛哭。不含糊 《不錯; 不一般。》彩 《稱讚誇獎的歡呼聲。》長 《對某事做得特彆好。》到家 《達到相噹高的水平或標準。》phong cách biểu diễn của anh ấy rất hay. 他的表演還不到家。高 《敬辭, 稱彆人的事物。》夠味兒 《工力達到相噹高的水平; 意味深長; 耐人尋味。》慣常; 常常 《經常。》những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi. 慣常出門的人, 知道旅途上的許多不便。還是 《用在問句裡, 表示選擇, 放在每一個選擇的項目的前面, 不過第一項之前也可以不用"還是"。》sáng anh đi hay chiều anhđi? 你還是上午去?還是下午去?đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân. 去看朋友, 還是去電影院, 還是去滑冰場, 他一時拿不定主意。好 《常容易(髮生某種事情)。》嘿 《表示得意。》佳; 可以 《美; 好。》câu hay. 佳句。叫座 《(叫座兒)(戲劇或演員)能吸引觀眾, 看的人多。》流麗 《(詩文、書法等)流暢而華美。》cách hành văn hay. 文筆流麗。 每 《每每。》或者 《連詞, 用在敘述句裡, 表示選擇關系。》知道; 知悉; 明了。

Đây là cách dùng hay tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hay tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 愛 《常常髮生某種行為; 容易髮生某種變化。》hay nổi nóng愛髮脾氣。hay khóc. 愛哭。不含糊 《不錯; 不一般。》彩 《稱讚誇獎的歡呼聲。》長 《對某事做得特彆好。》到家 《達到相噹高的水平或標準。》phong cách biểu diễn của anh ấy rất hay. 他的表演還不到家。高 《敬辭, 稱彆人的事物。》夠味兒 《工力達到相噹高的水平; 意味深長; 耐人尋味。》慣常; 常常 《經常。》những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi. 慣常出門的人, 知道旅途上的許多不便。還是 《用在問句裡, 表示選擇, 放在每一個選擇的項目的前面, 不過第一項之前也可以不用還是。》sáng anh đi hay chiều anhđi? 你還是上午去?還是下午去?đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân. 去看朋友, 還是去電影院, 還是去滑冰場, 他一時拿不定主意。好 《常容易(髮生某種事情)。》嘿 《表示得意。》佳; 可以 《美; 好。》câu hay. 佳句。叫座 《(叫座兒)(戲劇或演員)能吸引觀眾, 看的人多。》流麗 《(詩文、書法等)流暢而華美。》cách hành văn hay. 文筆流麗。 每 《每每。》或者 《連詞, 用在敘述句裡, 表示選擇關系。》知道; 知悉; 明了。