hiền lành tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hiền lành tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hiền lành tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hiền lành tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hiền lành tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hiền lành tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
藹然; 善良 《心地純潔, 沒有惡意。》
慈善 《對人關懷, 富有同情心。》
好性兒 《好脾氣。》
和善 《溫和善良; 和藹。》
tính tình hiền lành
性情和善。 和順 《溫和順從。》
tính tình hiền lành.
性情和順。 厚實 《忠厚誠實。》
tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.
心眼厚實。
老實巴交 《形容人老實、本分。》
anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.
他是個老實巴交的人, 從不惹事生非。 木
;
木訥 《樸實遲鈍, 不善於說話。》
hiền lành ít nói.
木訥寡言。
《溫和善良; 美好。》
隨和 《和氣而不固執己見。》
馴良 《和順善良。》
馴熟 《馴順。》
賢惠; 賢淑; 賢德 《 指婦女心地善良, 通情達理, 對人和藹。》
文墨 《溫文有禮的樣子。》
規矩 《(行為)端正老實; 合乎標準或常理。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hiền lành trong tiếng Đài Loan

藹然; 善良 《心地純潔, 沒有惡意。》慈善 《對人關懷, 富有同情心。》好性兒 《好脾氣。》和善 《溫和善良; 和藹。》tính tình hiền lành性情和善。 和順 《溫和順從。》tính tình hiền lành. 性情和順。 厚實 《忠厚誠實。》tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu. 心眼厚實。老實巴交 《形容人老實、本分。》anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối. 他是個老實巴交的人, 從不惹事生非。 木;木訥 《樸實遲鈍, 不善於說話。》hiền lành ít nói. 木訥寡言。淑 《溫和善良; 美好。》隨和 《和氣而不固執己見。》馴良 《和順善良。》馴熟 《馴順。》賢惠; 賢淑; 賢德 《 指婦女心地善良, 通情達理, 對人和藹。》文墨 《溫文有禮的樣子。》規矩 《(行為)端正老實; 合乎標準或常理。》

Đây là cách dùng hiền lành tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hiền lành tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 藹然; 善良 《心地純潔, 沒有惡意。》慈善 《對人關懷, 富有同情心。》好性兒 《好脾氣。》和善 《溫和善良; 和藹。》tính tình hiền lành性情和善。 和順 《溫和順從。》tính tình hiền lành. 性情和順。 厚實 《忠厚誠實。》tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu. 心眼厚實。老實巴交 《形容人老實、本分。》anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối. 他是個老實巴交的人, 從不惹事生非。 木;木訥 《樸實遲鈍, 不善於說話。》hiền lành ít nói. 木訥寡言。淑 《溫和善良; 美好。》隨和 《和氣而不固執己見。》馴良 《和順善良。》馴熟 《馴順。》賢惠; 賢淑; 賢德 《 指婦女心地善良, 通情達理, 對人和藹。》文墨 《溫文有禮的樣子。》規矩 《(行為)端正老實; 合乎標準或常理。》