hiệu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hiệu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hiệu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hiệu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hiệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hiệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
彆號 《(彆號兒)舊時名, 字以外另起的稱號。》
Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
李白字太白, 彆號青蓮居士。
記號; 信號; 符號 《為引起注意, 幫助識彆、記憶而做成的標記。》
《甲數減去乙數乘除的數。也叫差數。》
《商店。》
《(館兒)某些服務性商店的名稱。》
tiệm hớt tóc; hiệu cắt tóc.
理髮館。
tiệm chụp hình; hiệu chụp hình
照相館。
航標 《指示船舶安全航行的標志。》
đèn hiệu
航標燈。 號 《名稱。》
quốc hiệu
國號。
niên hiệu
年號。
《量詞, 用來計算家庭或企業。》
ba hiệu buôn.
三家商店。
《規模較大或做批髮生意的商店。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hiệu trong tiếng Đài Loan

彆號 《(彆號兒)舊時名, 字以外另起的稱號。》Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ李白字太白, 彆號青蓮居士。記號; 信號; 符號 《為引起注意, 幫助識彆、記憶而做成的標記。》差 《甲數減去乙數乘除的數。也叫差數。》店 《商店。》館 《(館兒)某些服務性商店的名稱。》tiệm hớt tóc; hiệu cắt tóc. 理髮館。tiệm chụp hình; hiệu chụp hình照相館。航標 《指示船舶安全航行的標志。》đèn hiệu航標燈。 號 《名稱。》quốc hiệu國號。niên hiệu年號。家 《量詞, 用來計算家庭或企業。》ba hiệu buôn. 三家商店。莊 《規模較大或做批髮生意的商店。》

Đây là cách dùng hiệu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hiệu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 彆號 《(彆號兒)舊時名, 字以外另起的稱號。》Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ李白字太白, 彆號青蓮居士。記號; 信號; 符號 《為引起注意, 幫助識彆、記憶而做成的標記。》差 《甲數減去乙數乘除的數。也叫差數。》店 《商店。》館 《(館兒)某些服務性商店的名稱。》tiệm hớt tóc; hiệu cắt tóc. 理髮館。tiệm chụp hình; hiệu chụp hình照相館。航標 《指示船舶安全航行的標志。》đèn hiệu航標燈。 號 《名稱。》quốc hiệu國號。niên hiệu年號。家 《量詞, 用來計算家庭或企業。》ba hiệu buôn. 三家商店。莊 《規模較大或做批髮生意的商店。》