hoạt động tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hoạt động tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hoạt động tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoạt động tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hoạt động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hoạt động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
動換; 動作; 動彈; 撲騰; 活動; 活動 《為達到某種目的而寀取的行動。》
cối xay gió không hoạt động nữa.
風車不動彈了。
chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.
彈鋼琴要十個指頭都動作。
hoạt động dã ngoại
野外活動。
hoạt động văn nghệ; sinh hoạt văn nghệ
文娛活動。
hoạt động thể dục
體育活動。
người này rất giỏi hoạt động.
這個人挺能撲騰。
運營 《比喻機構有組織地進行工作。》
cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp.
改善一些工礦企業低效率運營的狀況。
công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
這家公司前不久宣告成立, 開始運轉。
thay đổi phương thức hoạt động hiện tại.
改變現行的運作方式。
bảo đảm cơ cấu hải quan hoạt động bình thường.
保證海關機構的正常運作。
運轉 《比喻組織、機構等進行工作。》
運作 《(組織、機構等)進行工作; 開展活動。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoạt động trong tiếng Đài Loan

動換; 動作; 動彈; 撲騰; 活動; 活動 《為達到某種目的而寀取的行動。》cối xay gió không hoạt động nữa. 風車不動彈了。chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động. 彈鋼琴要十個指頭都動作。hoạt động dã ngoại野外活動。hoạt động văn nghệ; sinh hoạt văn nghệ文娛活動。hoạt động thể dục體育活動。người này rất giỏi hoạt động. 這個人挺能撲騰。運營 《比喻機構有組織地進行工作。》cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp. 改善一些工礦企業低效率運營的狀況。công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động. 這家公司前不久宣告成立, 開始運轉。thay đổi phương thức hoạt động hiện tại. 改變現行的運作方式。bảo đảm cơ cấu hải quan hoạt động bình thường. 保證海關機構的正常運作。運轉 《比喻組織、機構等進行工作。》運作 《(組織、機構等)進行工作; 開展活動。》

Đây là cách dùng hoạt động tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoạt động tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 動換; 動作; 動彈; 撲騰; 活動; 活動 《為達到某種目的而寀取的行動。》cối xay gió không hoạt động nữa. 風車不動彈了。chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động. 彈鋼琴要十個指頭都動作。hoạt động dã ngoại野外活動。hoạt động văn nghệ; sinh hoạt văn nghệ文娛活動。hoạt động thể dục體育活動。người này rất giỏi hoạt động. 這個人挺能撲騰。運營 《比喻機構有組織地進行工作。》cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp. 改善一些工礦企業低效率運營的狀況。công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động. 這家公司前不久宣告成立, 開始運轉。thay đổi phương thức hoạt động hiện tại. 改變現行的運作方式。bảo đảm cơ cấu hải quan hoạt động bình thường. 保證海關機構的正常運作。運轉 《比喻組織、機構等進行工作。》運作 《(組織、機構等)進行工作; 開展活動。》