hài hước tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hài hước tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hài hước tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hài hước tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hài hước tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hài hước tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
逗人 《引人髮笑或使人在愉快的狀態中得到消遣。》
風致 《風味; 風趣。》
搞笑 《指通過語言和形體產生的幽默來逗大家笑。》
哏; 有趣; 詼諧; 滑稽; 可笑 《說話有風趣, 引人髮笑。》
đoạn tấu này thật hài hước.
這段相聲真哏。
nói năng hài hước
談吐詼諧。
俳; 俳諧; 諧; 噱頭; 諧谑 《(語言)滑稽而略帶戲弄。》
hài hước.
俳諧。
văn hài hước.
俳諧文(古代指隱喻、調笑、譏諷的文章)。 幽默 《有趣或可笑而意味深長。(英:humour)。》
lời lẽ hài hước
言詞幽默。
戲谑 《 用有趣的引人髮笑的話開玩笑。》

諧戲 《用詼諧的話開玩笑。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hài hước trong tiếng Đài Loan

逗人 《引人髮笑或使人在愉快的狀態中得到消遣。》風致 《風味; 風趣。》搞笑 《指通過語言和形體產生的幽默來逗大家笑。》哏; 有趣; 詼諧; 滑稽; 可笑 《說話有風趣, 引人髮笑。》đoạn tấu này thật hài hước. 這段相聲真哏。nói năng hài hước談吐詼諧。俳; 俳諧; 諧; 噱頭; 諧谑 《(語言)滑稽而略帶戲弄。》hài hước. 俳諧。văn hài hước. 俳諧文(古代指隱喻、調笑、譏諷的文章)。 幽默 《有趣或可笑而意味深長。(英:humour)。》lời lẽ hài hước言詞幽默。戲谑 《 用有趣的引人髮笑的話開玩笑。》書諧戲 《用詼諧的話開玩笑。》

Đây là cách dùng hài hước tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hài hước tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 逗人 《引人髮笑或使人在愉快的狀態中得到消遣。》風致 《風味; 風趣。》搞笑 《指通過語言和形體產生的幽默來逗大家笑。》哏; 有趣; 詼諧; 滑稽; 可笑 《說話有風趣, 引人髮笑。》đoạn tấu này thật hài hước. 這段相聲真哏。nói năng hài hước談吐詼諧。俳; 俳諧; 諧; 噱頭; 諧谑 《(語言)滑稽而略帶戲弄。》hài hước. 俳諧。văn hài hước. 俳諧文(古代指隱喻、調笑、譏諷的文章)。 幽默 《有趣或可笑而意味深長。(英:humour)。》lời lẽ hài hước言詞幽默。戲谑 《 用有趣的引人髮笑的話開玩笑。》書諧戲 《用詼諧的話開玩笑。》