do dự tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

do dự tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm do dự tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ do dự tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm do dự tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm do dự tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
媕; 娿 《媕娿(ān ē) 。不能決定的樣子。》
沉吟 《(遇到复雜或疑難的事)遲疑不決, 低聲自語。》
遲疑; 躊躇 《拿不定主意; 猶豫。》
do dự không quyết định.
遲疑不決。
低徊 《同"低回"。》
舉棋不定 《比喻做事猶豫不決(棋:棋子)。》
彷 ; 彷徨; 旁皇; 徨 《走來走去。猶疑不決, 不知往哪個方向去。也作旁皇。》
do dự đứng trước ngã ba đường.
彷徨歧途。
逡巡 《有所顧慮而徘徊或不敢前進。》
三心二意 《心裡想這樣又想那樣, 形容猶豫不決或意志不堅決。》
làm cách mạng không thể do dự.
榦革命不能三心二意。
縮手縮腳 《形容做事顧慮多, 不大膽。》
望而郤步 《看到了危險或力不能及的事而往後退縮。》
依違 《依從或違背。指模棱、猶豫。》
優柔 《猶豫不決。》
猶疑; 猶豫 《拿不定主意。》
do dự không quyết
猶豫不定。
do dự; trù trừ
猶猶豫豫。
遊移 《(態度、辦法、方針等)搖襬不定。》
do dự không quyết
遊移不決。
烏塗 《不爽利; 不榦脆。》
槓盪 《猶豫, 使處於不定狀態(孩子的婚事不能槓盪了)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của do dự trong tiếng Đài Loan

媕; 娿 《媕娿(ān ē) 。不能決定的樣子。》沉吟 《(遇到复雜或疑難的事)遲疑不決, 低聲自語。》遲疑; 躊躇 《拿不定主意; 猶豫。》do dự không quyết định. 遲疑不決。低徊 《同"低回"。》舉棋不定 《比喻做事猶豫不決(棋:棋子)。》彷 ; 彷徨; 旁皇; 徨 《走來走去。猶疑不決, 不知往哪個方向去。也作旁皇。》do dự đứng trước ngã ba đường. 彷徨歧途。逡巡 《有所顧慮而徘徊或不敢前進。》三心二意 《心裡想這樣又想那樣, 形容猶豫不決或意志不堅決。》làm cách mạng không thể do dự. 榦革命不能三心二意。縮手縮腳 《形容做事顧慮多, 不大膽。》望而郤步 《看到了危險或力不能及的事而往後退縮。》依違 《依從或違背。指模棱、猶豫。》優柔 《猶豫不決。》猶疑; 猶豫 《拿不定主意。》do dự không quyết猶豫不定。do dự; trù trừ猶猶豫豫。遊移 《(態度、辦法、方針等)搖襬不定。》do dự không quyết遊移不決。烏塗 《不爽利; 不榦脆。》槓盪 《猶豫, 使處於不定狀態(孩子的婚事不能槓盪了)。》

Đây là cách dùng do dự tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ do dự tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 媕; 娿 《媕娿(ān ē) 。不能決定的樣子。》沉吟 《(遇到复雜或疑難的事)遲疑不決, 低聲自語。》遲疑; 躊躇 《拿不定主意; 猶豫。》do dự không quyết định. 遲疑不決。低徊 《同低回。》舉棋不定 《比喻做事猶豫不決(棋:棋子)。》彷 ; 彷徨; 旁皇; 徨 《走來走去。猶疑不決, 不知往哪個方向去。也作旁皇。》do dự đứng trước ngã ba đường. 彷徨歧途。逡巡 《有所顧慮而徘徊或不敢前進。》三心二意 《心裡想這樣又想那樣, 形容猶豫不決或意志不堅決。》làm cách mạng không thể do dự. 榦革命不能三心二意。縮手縮腳 《形容做事顧慮多, 不大膽。》望而郤步 《看到了危險或力不能及的事而往後退縮。》依違 《依從或違背。指模棱、猶豫。》優柔 《猶豫不決。》猶疑; 猶豫 《拿不定主意。》do dự không quyết猶豫不定。do dự; trù trừ猶猶豫豫。遊移 《(態度、辦法、方針等)搖襬不定。》do dự không quyết遊移不決。烏塗 《不爽利; 不榦脆。》槓盪 《猶豫, 使處於不定狀態(孩子的婚事不能槓盪了)。》