hơi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hơi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hơi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hơi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hơi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hơi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
差; 或; 多少; 稍; 稍微; 稍為; 有些; 稍許; 微微; 有點; 略微; 略略; 略為; 聊; 粗; 些微 《表示數量不多或程度不深。》
thời tiết hơi ấm.
天氣差暖。
hơi gia tăng.
略為增加。
áo quần hơi dài một chút.
衣服稍長了一點。
hôm nay hơi lạnh.
今天稍微有點冷。
anh ấy hơi sốt ruột.
他心裡有些著急。 氣; 雰 《霧氣; 氣。》
hơi độc.
毒氣。
《由液體或某些固體變成的氣體, 例如水變成的水蒸氣。》
一些 《放在形容詞、動詞或動詞性詞組後, 表示略微的意思。》
蒸髮 《液體表面緩慢地轉化成氣體。》
蒸氣 《液體或固體(如水、汞、苯、碘)因蒸髮、沸騰或升華而變成的氣體。》
hơi nước
水蒸氣。
hơi ben-zen
苯蒸氣。

較比 《副詞, 表示具有一定程度; 比較。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hơi trong tiếng Đài Loan

差; 或; 多少; 稍; 稍微; 稍為; 有些; 稍許; 微微; 有點; 略微; 略略; 略為; 聊; 粗; 些微 《表示數量不多或程度不深。》thời tiết hơi ấm. 天氣差暖。hơi gia tăng. 略為增加。áo quần hơi dài một chút. 衣服稍長了一點。hôm nay hơi lạnh. 今天稍微有點冷。anh ấy hơi sốt ruột. 他心裡有些著急。 氣; 雰 《霧氣; 氣。》hơi độc. 毒氣。汽 《由液體或某些固體變成的氣體, 例如水變成的水蒸氣。》一些 《放在形容詞、動詞或動詞性詞組後, 表示略微的意思。》蒸髮 《液體表面緩慢地轉化成氣體。》蒸氣 《液體或固體(如水、汞、苯、碘)因蒸髮、沸騰或升華而變成的氣體。》hơi nước水蒸氣。hơi ben-zen苯蒸氣。方較比 《副詞, 表示具有一定程度; 比較。》

Đây là cách dùng hơi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hơi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 差; 或; 多少; 稍; 稍微; 稍為; 有些; 稍許; 微微; 有點; 略微; 略略; 略為; 聊; 粗; 些微 《表示數量不多或程度不深。》thời tiết hơi ấm. 天氣差暖。hơi gia tăng. 略為增加。áo quần hơi dài một chút. 衣服稍長了一點。hôm nay hơi lạnh. 今天稍微有點冷。anh ấy hơi sốt ruột. 他心裡有些著急。 氣; 雰 《霧氣; 氣。》hơi độc. 毒氣。汽 《由液體或某些固體變成的氣體, 例如水變成的水蒸氣。》一些 《放在形容詞、動詞或動詞性詞組後, 表示略微的意思。》蒸髮 《液體表面緩慢地轉化成氣體。》蒸氣 《液體或固體(如水、汞、苯、碘)因蒸髮、沸騰或升華而變成的氣體。》hơi nước水蒸氣。hơi ben-zen苯蒸氣。方較比 《副詞, 表示具有一定程度; 比較。》