hạn chế tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hạn chế tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hạn chế tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hạn chế tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hạn chế tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hạn chế tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
遏抑 《壓制。》
範圍; 範; 格; 拘 《限制; 概括。》
tràn ngập khắp nơi, không thể hạn chế.
縱橫四溢, 不可範圍。
ít nhiều không hạn chế.
多少不拘。
節制 《限制或控制。》
經濟 《用較少的人力、物力、時間穫得較大的成果。》
tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
作者用非常經濟的筆墨寫出了這一場复雜的鬥爭。 局; 拘束 《對人的言語行動加以不必要的限制; 過分約束。》
hạn chế.
局限。
局限; 拘囿 《限制在狹小的範圍裡。》
tính hạn chế.
局限性。
框; 斂; 拑; 約; 限止; 限制; 規約 《規定範圍, 不許超過; 約束。》
số chữ trong bài văn không hạn chế
文章的字數不限制。
hạn chế.
拑制。
chế ước; hạn chế; quy định
制約。
制約 《甲事物本身的存在和變化以乙事物的存在和變化為條件, 則甲事物為乙事物所制約。》
自封 《限制自己。》
小鞋 《(小鞋兒)比喻暗中給彆人的刁難, 也比喻施加的約束、限制。》
hạn chế số lượng
限制數量。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hạn chế trong tiếng Đài Loan

遏抑 《壓制。》範圍; 範; 格; 拘 《限制; 概括。》tràn ngập khắp nơi, không thể hạn chế. 縱橫四溢, 不可範圍。ít nhiều không hạn chế. 多少不拘。節制 《限制或控制。》經濟 《用較少的人力、物力、時間穫得較大的成果。》tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp. 作者用非常經濟的筆墨寫出了這一場复雜的鬥爭。 局; 拘束 《對人的言語行動加以不必要的限制; 過分約束。》hạn chế. 局限。局限; 拘囿 《限制在狹小的範圍裡。》tính hạn chế. 局限性。框; 斂; 拑; 約; 限止; 限制; 規約 《規定範圍, 不許超過; 約束。》số chữ trong bài văn không hạn chế文章的字數不限制。hạn chế. 拑制。chế ước; hạn chế; quy định制約。制約 《甲事物本身的存在和變化以乙事物的存在和變化為條件, 則甲事物為乙事物所制約。》自封 《限制自己。》小鞋 《(小鞋兒)比喻暗中給彆人的刁難, 也比喻施加的約束、限制。》hạn chế số lượng限制數量。

Đây là cách dùng hạn chế tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hạn chế tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 遏抑 《壓制。》範圍; 範; 格; 拘 《限制; 概括。》tràn ngập khắp nơi, không thể hạn chế. 縱橫四溢, 不可範圍。ít nhiều không hạn chế. 多少不拘。節制 《限制或控制。》經濟 《用較少的人力、物力、時間穫得較大的成果。》tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp. 作者用非常經濟的筆墨寫出了這一場复雜的鬥爭。 局; 拘束 《對人的言語行動加以不必要的限制; 過分約束。》hạn chế. 局限。局限; 拘囿 《限制在狹小的範圍裡。》tính hạn chế. 局限性。框; 斂; 拑; 約; 限止; 限制; 規約 《規定範圍, 不許超過; 約束。》số chữ trong bài văn không hạn chế文章的字數不限制。hạn chế. 拑制。chế ước; hạn chế; quy định制約。制約 《甲事物本身的存在和變化以乙事物的存在和變化為條件, 則甲事物為乙事物所制約。》自封 《限制自己。》小鞋 《(小鞋兒)比喻暗中給彆人的刁難, 也比喻施加的約束、限制。》hạn chế số lượng限制數量。