quy tắc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quy tắc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quy tắc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quy tắc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quy tắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quy tắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
方圓 《方形和圓形。比喻一定的規則或標6. 準。》
không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
不依規矩, 不能成方圓。 例 《規則; 體例。》
《法律; 規則。》
清規戒律 《泛指規章制度, 多指束縛人的死板的規章制度。》
守則 《共同遵守的規則。》
學理 《科學上的原理或法則。》
《規則。》
quy tắc chung
總則
quy tắc cụ thể
細則
章則 《章程規則。》
準則 《言論、行動等所依據的原則。》
《規則; 成例。》
規範 《約定俗成或明文規定的標準。》
quy tắc ngữ âm
語音規範
quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
道德規範
quy tắc mượn sách
借書規則
quy tắc quản lý nhà máy
工廠管理規則
規則 《規定出來供大家共同遵守的制度或章程。》
規章 《規則章程。》
軌度 《法度。》
không theo quy tắc
不循軌度

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quy tắc trong tiếng Đài Loan

方圓 《方形和圓形。比喻一定的規則或標6. 準。》không theo phép tắc, không thể thành quy tắc. 不依規矩, 不能成方圓。 例 《規則; 體例。》律 《法律; 規則。》清規戒律 《泛指規章制度, 多指束縛人的死板的規章制度。》守則 《共同遵守的規則。》學理 《科學上的原理或法則。》則 《規則。》quy tắc chung總則quy tắc cụ thể細則章則 《章程規則。》準則 《言論、行動等所依據的原則。》規 《規則; 成例。》規範 《約定俗成或明文規定的標準。》quy tắc ngữ âm語音規範quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức. 道德規範quy tắc mượn sách借書規則quy tắc quản lý nhà máy工廠管理規則規則 《規定出來供大家共同遵守的制度或章程。》規章 《規則章程。》軌度 《法度。》không theo quy tắc不循軌度

Đây là cách dùng quy tắc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quy tắc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 方圓 《方形和圓形。比喻一定的規則或標6. 準。》không theo phép tắc, không thể thành quy tắc. 不依規矩, 不能成方圓。 例 《規則; 體例。》律 《法律; 規則。》清規戒律 《泛指規章制度, 多指束縛人的死板的規章制度。》守則 《共同遵守的規則。》學理 《科學上的原理或法則。》則 《規則。》quy tắc chung總則quy tắc cụ thể細則章則 《章程規則。》準則 《言論、行動等所依據的原則。》規 《規則; 成例。》規範 《約定俗成或明文規定的標準。》quy tắc ngữ âm語音規範quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức. 道德規範quy tắc mượn sách借書規則quy tắc quản lý nhà máy工廠管理規則規則 《規定出來供大家共同遵守的制度或章程。》規章 《規則章程。》軌度 《法度。》không theo quy tắc不循軌度