hồi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hồi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hồi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hồi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hồi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hồi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
八角 《常綠灌木, 葉子長橢圓形, 花紅色, 果實呈八角形。也叫八角茴香或大茴香。》
dầu hồi
八角茴香油。
《一本傳奇中的一個大段落叫一出。戲曲的一個獨立劇目也叫一出。》
《, 用於吃飯、斥責、勸說、打罵等行為的次數。》
bị anh ấy nói cho một hồi
被他說了一頓。
番; 遭 《量詞, 回; 次; 遍。》
suy nghĩ một hồi
思考一番。
《量詞, 說書的一個段落; 章回小說的一章。》
bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
一百二十回抄本《紅樓夢》。
《(通兒)量詞, 用於動作。》
《一段時間。》
hồi này; lúc này
這陣兒。
陣子 《陣3., 4. 。》
房山 《泛指房屋四週的牆。》
回歸 《回到(原來地方); 歸回。》
复囌 《生物體或離體的器官、組織或細胞等在生理機能極度減緩後又恢复正常的生命活動; 囌醒過來。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hồi trong tiếng Đài Loan

八角 《常綠灌木, 葉子長橢圓形, 花紅色, 果實呈八角形。也叫八角茴香或大茴香。》dầu hồi八角茴香油。出 《一本傳奇中的一個大段落叫一出。戲曲的一個獨立劇目也叫一出。》頓 《, 用於吃飯、斥責、勸說、打罵等行為的次數。》bị anh ấy nói cho một hồi被他說了一頓。番; 遭 《量詞, 回; 次; 遍。》suy nghĩ một hồi思考一番。回 《量詞, 說書的一個段落; 章回小說的一章。》bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi. 一百二十回抄本《紅樓夢》。通 《(通兒)量詞, 用於動作。》陣 《一段時間。》hồi này; lúc này這陣兒。陣子 《陣3., 4. 。》房山 《泛指房屋四週的牆。》回歸 《回到(原來地方); 歸回。》复囌 《生物體或離體的器官、組織或細胞等在生理機能極度減緩後又恢复正常的生命活動; 囌醒過來。》

Đây là cách dùng hồi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hồi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 八角 《常綠灌木, 葉子長橢圓形, 花紅色, 果實呈八角形。也叫八角茴香或大茴香。》dầu hồi八角茴香油。出 《一本傳奇中的一個大段落叫一出。戲曲的一個獨立劇目也叫一出。》頓 《, 用於吃飯、斥責、勸說、打罵等行為的次數。》bị anh ấy nói cho một hồi被他說了一頓。番; 遭 《量詞, 回; 次; 遍。》suy nghĩ một hồi思考一番。回 《量詞, 說書的一個段落; 章回小說的一章。》bản Hồng Lâu Mộng chép tay có 120 hồi. 一百二十回抄本《紅樓夢》。通 《(通兒)量詞, 用於動作。》陣 《一段時間。》hồi này; lúc này這陣兒。陣子 《陣3., 4. 。》房山 《泛指房屋四週的牆。》回歸 《回到(原來地方); 歸回。》复囌 《生物體或離體的器官、組織或細胞等在生理機能極度減緩後又恢复正常的生命活動; 囌醒過來。》