hộ lý tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hộ lý tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hộ lý tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hộ lý tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hộ lý tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hộ lý tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
白衣天使 《護士的美稱。》
傳令兵 《舊時服侍上級軍官傳送他的命令的士兵; 亦指勤務兵, 衛生兵, 照看病房或做其他協助工作的士兵。》
護理 《配合醫生治療, 觀察和了解病人的病情, 併照料病人的飲食起居等。》
nhân viên hộ lý
護理員。
hộ lý bệnh nhân
護理病人。
特護 《對病人進行特殊護理的護士。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hộ lý trong tiếng Đài Loan

白衣天使 《護士的美稱。》傳令兵 《舊時服侍上級軍官傳送他的命令的士兵; 亦指勤務兵, 衛生兵, 照看病房或做其他協助工作的士兵。》護理 《配合醫生治療, 觀察和了解病人的病情, 併照料病人的飲食起居等。》nhân viên hộ lý護理員。hộ lý bệnh nhân護理病人。特護 《對病人進行特殊護理的護士。》

Đây là cách dùng hộ lý tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hộ lý tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 白衣天使 《護士的美稱。》傳令兵 《舊時服侍上級軍官傳送他的命令的士兵; 亦指勤務兵, 衛生兵, 照看病房或做其他協助工作的士兵。》護理 《配合醫生治療, 觀察和了解病人的病情, 併照料病人的飲食起居等。》nhân viên hộ lý護理員。hộ lý bệnh nhân護理病人。特護 《對病人進行特殊護理的護士。》