không thể tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

không thể tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm không thể tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không thể tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm không thể tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm không thể tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
辦不到 《不可能做到的。》
不得 《用在動詞後面, 表示不可以或不能夠。》
không thể nào đi được
去不得
不堪 《不可; 不能(多用於不好的方面, 或不愉快的方面)。》
không thể tưởng tượng
不堪設想
hai điều không thể thiếu một; không thể thiếu bên nào cả
二者缺一不可

不克 《不能(多指能力薄弱, 不能做到)。》
không thể gánh vác nổi
不克勝任
不許; 不興 《不能(用於反問句)。》
anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?
你榦嗎嚷嚷, 不興小點兒聲嗎?
sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?
何必非等我, 你就不許自己去嗎?
不可 ; 不能夠 ; 不行 ; 不能 ; 不足; 叵; 免 ;使不得; 《不可以; 不被允許。》
không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
非糰結不足圖存

不能 《不允許, 不可以。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của không thể trong tiếng Đài Loan

辦不到 《不可能做到的。》不得 《用在動詞後面, 表示不可以或不能夠。》không thể nào đi được去不得不堪 《不可; 不能(多用於不好的方面, 或不愉快的方面)。》không thể tưởng tượng不堪設想hai điều không thể thiếu một; không thể thiếu bên nào cả二者缺一不可書不克 《不能(多指能力薄弱, 不能做到)。》không thể gánh vác nổi不克勝任不許; 不興 《不能(用於反問句)。》anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?你榦嗎嚷嚷, 不興小點兒聲嗎?sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?何必非等我, 你就不許自己去嗎?不可 ; 不能夠 ; 不行 ; 不能 ; 不足; 叵; 免 ;使不得; 《不可以; 不被允許。》không đoàn kết thì không thể mong tồn tại非糰結不足圖存方不能 《不允許, 不可以。》

Đây là cách dùng không thể tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không thể tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 辦不到 《不可能做到的。》不得 《用在動詞後面, 表示不可以或不能夠。》không thể nào đi được去不得不堪 《不可; 不能(多用於不好的方面, 或不愉快的方面)。》không thể tưởng tượng不堪設想hai điều không thể thiếu một; không thể thiếu bên nào cả二者缺一不可書不克 《不能(多指能力薄弱, 不能做到)。》không thể gánh vác nổi不克勝任不許; 不興 《不能(用於反問句)。》anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?你榦嗎嚷嚷, 不興小點兒聲嗎?sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?何必非等我, 你就不許自己去嗎?不可 ; 不能夠 ; 不行 ; 不能 ; 不足; 叵; 免 ;使不得; 《不可以; 不被允許。》không đoàn kết thì không thể mong tồn tại非糰結不足圖存方不能 《不允許, 不可以。》