khe tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khe tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khe tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khe tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khe tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khe tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
縫; 縫隙; 縫子 《裂開或自然露出的狹長的空處。》
vết nứt; khe hở
裂縫。
khe cửa
門縫兒。
thấy khe hở thì cắm kim vào; tận dụng mọi điều kiện có thể.
見縫插針。
nhìn ra ngoài khe cửa.
從大門的縫隙向外張望。
溝壑 《山溝; 坑。》
《兩山或兩塊高地中間的狹長而有出口的地帶(特彆是噹中有水道的)。》
谷地 《地面上向一定方向傾斜的低窪地。如山谷、河谷。》
《山溝或大水坑。》
trăm núi nghìn khe
千山萬壑。
豁口 《(豁口兒)缺口。》
gió bấc thổi qua khe núi.
北風從山的豁口吹過來。
夾縫 《(夾縫兒)兩個靠近的物體中間的狹窄空隙。》
《山間流水的溝。》
khe núi.
山澗。
鍵槽 《機器上安裝鍵的槽子, 多在軸和輪上, 一般是長條形的。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khe trong tiếng Đài Loan

縫; 縫隙; 縫子 《裂開或自然露出的狹長的空處。》vết nứt; khe hở裂縫。khe cửa門縫兒。thấy khe hở thì cắm kim vào; tận dụng mọi điều kiện có thể. 見縫插針。nhìn ra ngoài khe cửa. 從大門的縫隙向外張望。溝壑 《山溝; 坑。》谷 《兩山或兩塊高地中間的狹長而有出口的地帶(特彆是噹中有水道的)。》谷地 《地面上向一定方向傾斜的低窪地。如山谷、河谷。》壑 《山溝或大水坑。》trăm núi nghìn khe千山萬壑。豁口 《(豁口兒)缺口。》gió bấc thổi qua khe núi. 北風從山的豁口吹過來。夾縫 《(夾縫兒)兩個靠近的物體中間的狹窄空隙。》澗 《山間流水的溝。》khe núi. 山澗。鍵槽 《機器上安裝鍵的槽子, 多在軸和輪上, 一般是長條形的。》

Đây là cách dùng khe tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khe tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 縫; 縫隙; 縫子 《裂開或自然露出的狹長的空處。》vết nứt; khe hở裂縫。khe cửa門縫兒。thấy khe hở thì cắm kim vào; tận dụng mọi điều kiện có thể. 見縫插針。nhìn ra ngoài khe cửa. 從大門的縫隙向外張望。溝壑 《山溝; 坑。》谷 《兩山或兩塊高地中間的狹長而有出口的地帶(特彆是噹中有水道的)。》谷地 《地面上向一定方向傾斜的低窪地。如山谷、河谷。》壑 《山溝或大水坑。》trăm núi nghìn khe千山萬壑。豁口 《(豁口兒)缺口。》gió bấc thổi qua khe núi. 北風從山的豁口吹過來。夾縫 《(夾縫兒)兩個靠近的物體中間的狹窄空隙。》澗 《山間流水的溝。》khe núi. 山澗。鍵槽 《機器上安裝鍵的槽子, 多在軸和輪上, 一般是長條形的。》