khoẻ mạnh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khoẻ mạnh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khoẻ mạnh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoẻ mạnh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khoẻ mạnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khoẻ mạnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
彪壯 《魁梧健壯。》
粗壯 ; 結實; 堅實 《(人體)粗而健壯。》
剛健 《(性格、風格、姿態等)堅彊有力。》
虎勢 《形容健壯。》
đứa bé này mập mạp, trông rất khoẻ mạnh.
這小夥子膀大腰粗的, 長得真虎勢。
健全; 健 ; 彊健 《(人體)生理機能正常, 沒有缺陷和疾病。》
thân thể khoẻ mạnh, tâm hồn trong sáng.
身心健全。
cha mẹ đều khoẻ mạnh.
父母都健在。
健在 《健康地活著(多指上年紀的人)。》
勁; 勁兒 ; 彊壯 《(身體)結實, 有力氣。》
康; 康健 《健康; 安康。》
vui vẻ khoẻ mạnh.
康樂。
thân thể khoẻ mạnh.
身體康健。
thân thể khoẻ mạnh.
身體康泰。

康泰 《健康; 平安。》
皮實 《身體結實, 不易得病。》
đứa bé này thật khoẻ mạnh, chưa bệnh bao giờ.
這孩子真皮實, 從來沒鬧過病。 彊健 《(身體)彊壯。》
thể phách khoẻ mạnh.
彊健的體魄。
遒 ; 雄健 《彊健有力。》
硬朗 《(老人)身體健壯。》
硬實 《壯實; 硬棒。》
無恙 《沒有疾病; 沒有受害。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoẻ mạnh trong tiếng Đài Loan

彪壯 《魁梧健壯。》粗壯 ; 結實; 堅實 《(人體)粗而健壯。》剛健 《(性格、風格、姿態等)堅彊有力。》虎勢 《形容健壯。》đứa bé này mập mạp, trông rất khoẻ mạnh. 這小夥子膀大腰粗的, 長得真虎勢。健全; 健 ; 彊健 《(人體)生理機能正常, 沒有缺陷和疾病。》thân thể khoẻ mạnh, tâm hồn trong sáng. 身心健全。cha mẹ đều khoẻ mạnh. 父母都健在。健在 《健康地活著(多指上年紀的人)。》勁; 勁兒 ; 彊壯 《(身體)結實, 有力氣。》康; 康健 《健康; 安康。》vui vẻ khoẻ mạnh. 康樂。thân thể khoẻ mạnh. 身體康健。thân thể khoẻ mạnh. 身體康泰。書康泰 《健康; 平安。》皮實 《身體結實, 不易得病。》đứa bé này thật khoẻ mạnh, chưa bệnh bao giờ. 這孩子真皮實, 從來沒鬧過病。 彊健 《(身體)彊壯。》thể phách khoẻ mạnh. 彊健的體魄。遒 ; 雄健 《彊健有力。》硬朗 《(老人)身體健壯。》硬實 《壯實; 硬棒。》無恙 《沒有疾病; 沒有受害。》

Đây là cách dùng khoẻ mạnh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoẻ mạnh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 彪壯 《魁梧健壯。》粗壯 ; 結實; 堅實 《(人體)粗而健壯。》剛健 《(性格、風格、姿態等)堅彊有力。》虎勢 《形容健壯。》đứa bé này mập mạp, trông rất khoẻ mạnh. 這小夥子膀大腰粗的, 長得真虎勢。健全; 健 ; 彊健 《(人體)生理機能正常, 沒有缺陷和疾病。》thân thể khoẻ mạnh, tâm hồn trong sáng. 身心健全。cha mẹ đều khoẻ mạnh. 父母都健在。健在 《健康地活著(多指上年紀的人)。》勁; 勁兒 ; 彊壯 《(身體)結實, 有力氣。》康; 康健 《健康; 安康。》vui vẻ khoẻ mạnh. 康樂。thân thể khoẻ mạnh. 身體康健。thân thể khoẻ mạnh. 身體康泰。書康泰 《健康; 平安。》皮實 《身體結實, 不易得病。》đứa bé này thật khoẻ mạnh, chưa bệnh bao giờ. 這孩子真皮實, 從來沒鬧過病。 彊健 《(身體)彊壯。》thể phách khoẻ mạnh. 彊健的體魄。遒 ; 雄健 《彊健有力。》硬朗 《(老人)身體健壯。》硬實 《壯實; 硬棒。》無恙 《沒有疾病; 沒有受害。》