khu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
部分 《整體中的局部; 整體裡的一些個體。》
地; 地區 《較大範圍的地方。》
地帶 《具有某種性質或範圍的一片地方。》
工區 《某些工礦企業部門的基層生產單位。》
管段 《分段管理的地段。》
tình hình trị an của khu này rất tốt.
這一管段的治安狀況良好。
管片 《(管片兒)分片管理的地段。》
《 某種人聚集或聚居的場所。》
khu dân nghèo.
貧民窟。
《行政區劃單位, 如自治區、市舝區、縣舝區等。》
聯區級(機構)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khu trong tiếng Đài Loan

部分 《整體中的局部; 整體裡的一些個體。》地; 地區 《較大範圍的地方。》地帶 《具有某種性質或範圍的一片地方。》工區 《某些工礦企業部門的基層生產單位。》管段 《分段管理的地段。》tình hình trị an của khu này rất tốt. 這一管段的治安狀況良好。管片 《(管片兒)分片管理的地段。》窟 《 某種人聚集或聚居的場所。》khu dân nghèo. 貧民窟。區 《行政區劃單位, 如自治區、市舝區、縣舝區等。》聯區級(機構)。

Đây là cách dùng khu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 部分 《整體中的局部; 整體裡的一些個體。》地; 地區 《較大範圍的地方。》地帶 《具有某種性質或範圍的一片地方。》工區 《某些工礦企業部門的基層生產單位。》管段 《分段管理的地段。》tình hình trị an của khu này rất tốt. 這一管段的治安狀況良好。管片 《(管片兒)分片管理的地段。》窟 《 某種人聚集或聚居的場所。》khu dân nghèo. 貧民窟。區 《行政區劃單位, 如自治區、市舝區、縣舝區等。》聯區級(機構)。