khu vực tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khu vực tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khu vực tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khu vực tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khu vực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khu vực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
帶; 地帶 《具有某種性質或範圍的一片地方。》
khu vực nguy hiểm
危險地帶
地段 《指地面上的一段或一定區域。》
đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất.
繁華地段
地界 ; 區 《地區; 管界。》
ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
出了北京市就是河北地界。 地域 《面積相噹大的一塊地方。》
khu vực rộng lớn
地域遼闊
地面 《地區(多指行政區域)。》
工區 《某些工礦企業部門的基層生產單位。》
管片; 管片兒 《分片管理的地段。》
trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
雨季前本管片的房屋檢修工作已全部完成。 局部 《一部分; 非全體。》
riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
局部地區有小陣雨。
《某種人聚集或聚居的場所。》
領域 《一個國家行使主權的區域。》
khu vực nhà ở.
住宅區。
區域 《地區範圍。》
tính khu vực.
區域性。
khu vực tự trị.
區域自治。
山國 《指多山的國家或多山的地方。》
一帶 《泛指某處及其附近地方。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khu vực trong tiếng Đài Loan

帶; 地帶 《具有某種性質或範圍的一片地方。》khu vực nguy hiểm危險地帶地段 《指地面上的一段或一定區域。》đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất. 繁華地段地界 ; 區 《地區; 管界。》ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc. 出了北京市就是河北地界。 地域 《面積相噹大的一塊地方。》khu vực rộng lớn地域遼闊地面 《地區(多指行政區域)。》工區 《某些工礦企業部門的基層生產單位。》管片; 管片兒 《分片管理的地段。》trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong. 雨季前本管片的房屋檢修工作已全部完成。 局部 《一部分; 非全體。》riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ. 局部地區有小陣雨。窟 《某種人聚集或聚居的場所。》領域 《一個國家行使主權的區域。》khu vực nhà ở. 住宅區。區域 《地區範圍。》tính khu vực. 區域性。khu vực tự trị. 區域自治。山國 《指多山的國家或多山的地方。》一帶 《泛指某處及其附近地方。》

Đây là cách dùng khu vực tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khu vực tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 帶; 地帶 《具有某種性質或範圍的一片地方。》khu vực nguy hiểm危險地帶地段 《指地面上的一段或一定區域。》đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất. 繁華地段地界 ; 區 《地區; 管界。》ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc. 出了北京市就是河北地界。 地域 《面積相噹大的一塊地方。》khu vực rộng lớn地域遼闊地面 《地區(多指行政區域)。》工區 《某些工礦企業部門的基層生產單位。》管片; 管片兒 《分片管理的地段。》trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong. 雨季前本管片的房屋檢修工作已全部完成。 局部 《一部分; 非全體。》riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ. 局部地區有小陣雨。窟 《某種人聚集或聚居的場所。》領域 《一個國家行使主權的區域。》khu vực nhà ở. 住宅區。區域 《地區範圍。》tính khu vực. 區域性。khu vực tự trị. 區域自治。山國 《指多山的國家或多山的地方。》一帶 《泛指某處及其附近地方。》