khác thường tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khác thường tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khác thường tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khác thường tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khác thường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khác thường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
變態 《不正常的心理狀態。》
變異 《同種生物世代之間或同代生物不同個體之間在形態特徵、生理特徵等方面所表現的差異。》
彆開生面 《另外開展新的局面或創造新的形式。》
彆致 《新奇, 跟尋常不同。》
不規則 《(形狀或變化)沒有一定規則的。》
出奇; 離奇 《特彆; 不平常; 出人意料。》
đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.
今年早春真暖得出奇。 反常 《跟正常的情況不同。》
thái độ khác thường
態度反常
非凡 《超過一般; 不尋常。》
格外 《副詞, 表示超過尋常。》
《特彆(含貶義)。》
怪裡怪氣 《(形狀、裝束、聲音等)奇特, 跟一般的不同(含貶義)。》
《不正常的; 不規則的。》
驚人 《使人吃驚。》
異常 《不同於尋常。》
thần sắc khác thường
神色異常
tình hình khác thường
情況異常
hiện tượng khác thường
異常現象
異樣 《不同尋常的; 特殊。》
特異 《特彆優異。》
倜然 《超然或特出的樣子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khác thường trong tiếng Đài Loan

變態 《不正常的心理狀態。》變異 《同種生物世代之間或同代生物不同個體之間在形態特徵、生理特徵等方面所表現的差異。》彆開生面 《另外開展新的局面或創造新的形式。》彆致 《新奇, 跟尋常不同。》不規則 《(形狀或變化)沒有一定規則的。》出奇; 離奇 《特彆; 不平常; 出人意料。》đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường. 今年早春真暖得出奇。 反常 《跟正常的情況不同。》thái độ khác thường態度反常非凡 《超過一般; 不尋常。》格外 《副詞, 表示超過尋常。》各 《特彆(含貶義)。》怪裡怪氣 《(形狀、裝束、聲音等)奇特, 跟一般的不同(含貶義)。》畸 《不正常的; 不規則的。》驚人 《使人吃驚。》異常 《不同於尋常。》thần sắc khác thường神色異常tình hình khác thường情況異常hiện tượng khác thường異常現象異樣 《不同尋常的; 特殊。》特異 《特彆優異。》倜然 《超然或特出的樣子。》

Đây là cách dùng khác thường tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khác thường tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 變態 《不正常的心理狀態。》變異 《同種生物世代之間或同代生物不同個體之間在形態特徵、生理特徵等方面所表現的差異。》彆開生面 《另外開展新的局面或創造新的形式。》彆致 《新奇, 跟尋常不同。》不規則 《(形狀或變化)沒有一定規則的。》出奇; 離奇 《特彆; 不平常; 出人意料。》đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường. 今年早春真暖得出奇。 反常 《跟正常的情況不同。》thái độ khác thường態度反常非凡 《超過一般; 不尋常。》格外 《副詞, 表示超過尋常。》各 《特彆(含貶義)。》怪裡怪氣 《(形狀、裝束、聲音等)奇特, 跟一般的不同(含貶義)。》畸 《不正常的; 不規則的。》驚人 《使人吃驚。》異常 《不同於尋常。》thần sắc khác thường神色異常tình hình khác thường情況異常hiện tượng khác thường異常現象異樣 《不同尋常的; 特殊。》特異 《特彆優異。》倜然 《超然或特出的樣子。》