khó chịu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khó chịu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khó chịu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khó chịu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khó chịu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khó chịu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
醃臜 《(心裡)彆扭; 不痛快。》
彆扭 《不順心; 難對付。》
thời tiết này thật khó chịu, lúc lạnh, lúc nóng.
這個天氣真彆扭, 一會兒冷, 一會兒熱。 不得勁

不舒適。》

anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay
他覺得身上有點兒不對勁就上床睡覺了。 不是味兒 《(心裡感到)不好受。》
nhìn thấy trẻ em không được đi học, lòng vô cùng khó chịu.
看到孩子們上不了學, 心裡很不是味兒。 不快; 不適 《(身體)不舒服。》
trong người thấy hơi khó chịu
稍覺不適。
不爽 《(身體、心情)不爽快。》
不舒服 《身體或精神上感到不輕松愉快。》
堵心 《心裡憋悶。》
髮酸 《要流淚時眼睛、鼻子感到不舒適。》
煩躁 《煩悶急躁。》
榦哕 《要嘔吐又吐不出來。》
疙瘩 《麻煩; 彆扭。》
牢什子 《使人討厭的東西, 同"勞什子"。》
悶氣; 悶 《氣壓低或空氣不流通而引起的不舒暢的感覺。》
難過; 難受 《身體不舒服。》
trong bụng khó chịu lắm.
肚子裡難過得很。
đau nhức khó chịu khắp người.
渾身疼得難受。
肉麻 《由輕佻的或虛偽的言語、舉動所引起的不舒服的感覺。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khó chịu trong tiếng Đài Loan

醃臜 《(心裡)彆扭; 不痛快。》彆扭 《不順心; 難對付。》thời tiết này thật khó chịu, lúc lạnh, lúc nóng. 這個天氣真彆扭, 一會兒冷, 一會兒熱。 不得勁《不舒適。》《anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay他覺得身上有點兒不對勁就上床睡覺了。 不是味兒 《(心裡感到)不好受。》《nhìn thấy trẻ em không được đi học, lòng vô cùng khó chịu. 看到孩子們上不了學, 心裡很不是味兒。 不快; 不適 《(身體)不舒服。》《trong người thấy hơi khó chịu稍覺不適。《不爽 《(身體、心情)不爽快。》《不舒服 《身體或精神上感到不輕松愉快。》《堵心 《心裡憋悶。》《髮酸 《要流淚時眼睛、鼻子感到不舒適。》《煩躁 《煩悶急躁。》《榦哕 《要嘔吐又吐不出來。》《疙瘩 《麻煩; 彆扭。》《牢什子 《使人討厭的東西, 同"勞什子"。》《悶氣; 悶 《氣壓低或空氣不流通而引起的不舒暢的感覺。》《難過; 難受 《身體不舒服。》《trong bụng khó chịu lắm. 肚子裡難過得很。《đau nhức khó chịu khắp người. 渾身疼得難受。《肉麻 《由輕佻的或虛偽的言語、舉動所引起的不舒服的感覺。》

Đây là cách dùng khó chịu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khó chịu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 醃臜 《(心裡)彆扭; 不痛快。》彆扭 《不順心; 難對付。》thời tiết này thật khó chịu, lúc lạnh, lúc nóng. 這個天氣真彆扭, 一會兒冷, 一會兒熱。 不得勁《不舒適。》《anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay他覺得身上有點兒不對勁就上床睡覺了。 不是味兒 《(心裡感到)不好受。》《nhìn thấy trẻ em không được đi học, lòng vô cùng khó chịu. 看到孩子們上不了學, 心裡很不是味兒。 不快; 不適 《(身體)不舒服。》《trong người thấy hơi khó chịu稍覺不適。《不爽 《(身體、心情)不爽快。》《不舒服 《身體或精神上感到不輕松愉快。》《堵心 《心裡憋悶。》《髮酸 《要流淚時眼睛、鼻子感到不舒適。》《煩躁 《煩悶急躁。》《榦哕 《要嘔吐又吐不出來。》《疙瘩 《麻煩; 彆扭。》《牢什子 《使人討厭的東西, 同勞什子。》《悶氣; 悶 《氣壓低或空氣不流通而引起的不舒暢的感覺。》《難過; 難受 《身體不舒服。》《trong bụng khó chịu lắm. 肚子裡難過得很。《đau nhức khó chịu khắp người. 渾身疼得難受。《肉麻 《由輕佻的或虛偽的言語、舉動所引起的不舒服的感覺。》