không ngờ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

không ngờ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm không ngờ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không ngờ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm không ngờ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm không ngờ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不道; 不料 《沒想到; 沒有預先料到。》
hôm nay vốn định đi ra ngoài, không ngờ trời lại mưa.
今天本想出門, 不料竟下起雨來。 不覺 《想不到, 無意之間。》
不期; 不圖; 不謂; 不意 《不料; 想不到。》
不期然而然 《沒有料想到如此而竟然如此。也說不期而然。》
不虞; 出乎意料 《料想不到地。》
chức này không ngờ lại giao cho tôi.
這職位出乎意料地給了我。
出人意料 《(事物的好壞、情況的變化、數量的大小等)出於人們的意料之外。也說出人意表。》
《相反的意思較明顯。》
cứ tưởng
đőn
giản, không ngờ lại quá nhiêu khê.
本想省事, 沒想倒費事了。
還; 還是 《表示對某件事物, 沒想到如此, 而居然如此。》
không ngờ anh ấy lại giỏi thế.
他還真有辦法。
không ngờ việc lại khó làm như vậy.
沒想到這事兒還是真難辦。
橫生 《意外地髮生。》
竟至 《竟然至於; 竟然達到。》
không ngờ lại nhiều đến thế.
竟至如此之多。
冷不防 《沒有預料到; 突然。》
意表; 意外 《意想之外。》
想不到 《出於意外; 沒有料到。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của không ngờ trong tiếng Đài Loan

不道; 不料 《沒想到; 沒有預先料到。》hôm nay vốn định đi ra ngoài, không ngờ trời lại mưa. 今天本想出門, 不料竟下起雨來。 不覺 《想不到, 無意之間。》不期; 不圖; 不謂; 不意 《不料; 想不到。》不期然而然 《沒有料想到如此而竟然如此。也說不期而然。》不虞; 出乎意料 《料想不到地。》chức này không ngờ lại giao cho tôi. 這職位出乎意料地給了我。出人意料 《(事物的好壞、情況的變化、數量的大小等)出於人們的意料之外。也說出人意表。》倒 《相反的意思較明顯。》cứ tưởngđőngiản, không ngờ lại quá nhiêu khê. 本想省事, 沒想倒費事了。還; 還是 《表示對某件事物, 沒想到如此, 而居然如此。》không ngờ anh ấy lại giỏi thế. 他還真有辦法。không ngờ việc lại khó làm như vậy. 沒想到這事兒還是真難辦。橫生 《意外地髮生。》竟至 《竟然至於; 竟然達到。》không ngờ lại nhiều đến thế. 竟至如此之多。冷不防 《沒有預料到; 突然。》意表; 意外 《意想之外。》想不到 《出於意外; 沒有料到。》

Đây là cách dùng không ngờ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không ngờ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不道; 不料 《沒想到; 沒有預先料到。》hôm nay vốn định đi ra ngoài, không ngờ trời lại mưa. 今天本想出門, 不料竟下起雨來。 不覺 《想不到, 無意之間。》不期; 不圖; 不謂; 不意 《不料; 想不到。》不期然而然 《沒有料想到如此而竟然如此。也說不期而然。》不虞; 出乎意料 《料想不到地。》chức này không ngờ lại giao cho tôi. 這職位出乎意料地給了我。出人意料 《(事物的好壞、情況的變化、數量的大小等)出於人們的意料之外。也說出人意表。》倒 《相反的意思較明顯。》cứ tưởngđőngiản, không ngờ lại quá nhiêu khê. 本想省事, 沒想倒費事了。還; 還是 《表示對某件事物, 沒想到如此, 而居然如此。》không ngờ anh ấy lại giỏi thế. 他還真有辦法。không ngờ việc lại khó làm như vậy. 沒想到這事兒還是真難辦。橫生 《意外地髮生。》竟至 《竟然至於; 竟然達到。》không ngờ lại nhiều đến thế. 竟至如此之多。冷不防 《沒有預料到; 突然。》意表; 意外 《意想之外。》想不到 《出於意外; 沒有料到。》