khảo sát tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khảo sát tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khảo sát tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khảo sát tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khảo sát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khảo sát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
鉤稽 ; 勾稽 《查考。》
khảo sát những sự việc có ý nghĩa trên văn đàn.
鉤稽文罈故實
勘察 《進行實地調查或查看(多用於寀礦或工程施工前)。也做勘查。》
khảo sát hiện trường.
勘察現場。
勘探 《查明礦藏分布情況, 測定礦體的位置、形狀、大小、成礦規律、岩石性質、地質構造等情況。》
視; 考察 《實地觀察調查。》
bọn họ đã đi đến nhiều nơi để khảo sát các công trình thuỷ lợi.
他們到各地考察水利工程。
考問 《為了難倒對方而問; 考察詢問。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khảo sát trong tiếng Đài Loan

鉤稽 ; 勾稽 《查考。》khảo sát những sự việc có ý nghĩa trên văn đàn. 鉤稽文罈故實勘察 《進行實地調查或查看(多用於寀礦或工程施工前)。也做勘查。》khảo sát hiện trường. 勘察現場。勘探 《查明礦藏分布情況, 測定礦體的位置、形狀、大小、成礦規律、岩石性質、地質構造等情況。》視; 考察 《實地觀察調查。》bọn họ đã đi đến nhiều nơi để khảo sát các công trình thuỷ lợi. 他們到各地考察水利工程。考問 《為了難倒對方而問; 考察詢問。》

Đây là cách dùng khảo sát tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khảo sát tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 鉤稽 ; 勾稽 《查考。》khảo sát những sự việc có ý nghĩa trên văn đàn. 鉤稽文罈故實勘察 《進行實地調查或查看(多用於寀礦或工程施工前)。也做勘查。》khảo sát hiện trường. 勘察現場。勘探 《查明礦藏分布情況, 測定礦體的位置、形狀、大小、成礦規律、岩石性質、地質構造等情況。》視; 考察 《實地觀察調查。》bọn họ đã đi đến nhiều nơi để khảo sát các công trình thuỷ lợi. 他們到各地考察水利工程。考問 《為了難倒對方而問; 考察詢問。》