ký hiệu nguyên tố tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ký hiệu nguyên tố tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ký hiệu nguyên tố tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ký hiệu nguyên tố tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ký hiệu nguyên tố tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ký hiệu nguyên tố tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

元素符號 《用來表示元素的化學符號。通常用元素的拉丁文名稱的第一個字母(大寫)來表示, 如第一個字母與其它元素相同, 就附加後面的一個字母(小寫)來區彆。如氧的元素符號是O, 鐵的元素符號是Fe。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ký hiệu nguyên tố trong tiếng Đài Loan

元素符號 《用來表示元素的化學符號。通常用元素的拉丁文名稱的第一個字母(大寫)來表示, 如第一個字母與其它元素相同, 就附加後面的一個字母(小寫)來區彆。如氧的元素符號是O, 鐵的元素符號是Fe。》

Đây là cách dùng ký hiệu nguyên tố tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ký hiệu nguyên tố tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 元素符號 《用來表示元素的化學符號。通常用元素的拉丁文名稱的第一個字母(大寫)來表示, 如第一個字母與其它元素相同, 就附加後面的一個字母(小寫)來區彆。如氧的元素符號是O, 鐵的元素符號是Fe。》