kết tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kết tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kết tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kết tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kết tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kết tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《縫紉方法, 稀疏地縫住。》
編制 《用細長的東西交叉組織起來, 制成器物。》
結論; 結束 《對人或事物所下的最後的論斷。》
《結合; 訂立。》
kết giao
締交。
kết thành đồng minh.
締盟
《結為婚姻。》
hai nhà kết thông gia
婚媾(兩家結親) 交; 軋; 紆 《結交。》
kết bạn.
交朋友。
《髮生某種關系; 結合。》
kế; 結成t
tinh.
結晶。
kết duyên.
結緣。
kết thành hận thù.
結仇。
tập hợp kết thành hội.
集會結社。
kết cứng lại.
結成硬塊。
kết nghĩa vợ chồng; kết bạn trăm năm.
結為夫妻。
聯合 《兩塊以上的骨頭長在一起或固定在一起, 叫做聯合, 如恥骨聯合、下頜骨聯合等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kết trong tiếng Đài Loan

繃 《縫紉方法, 稀疏地縫住。》編制 《用細長的東西交叉組織起來, 制成器物。》結論; 結束 《對人或事物所下的最後的論斷。》締 《結合; 訂立。》kết giao締交。kết thành đồng minh. 締盟媾 《結為婚姻。》hai nhà kết thông gia婚媾(兩家結親) 交; 軋; 紆 《結交。》kết bạn. 交朋友。結 《髮生某種關系; 結合。》kế; 結成ttinh. 結晶。kết duyên. 結緣。kết thành hận thù. 結仇。tập hợp kết thành hội. 集會結社。kết cứng lại. 結成硬塊。kết nghĩa vợ chồng; kết bạn trăm năm. 結為夫妻。聯合 《兩塊以上的骨頭長在一起或固定在一起, 叫做聯合, 如恥骨聯合、下頜骨聯合等。》

Đây là cách dùng kết tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kết tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 繃 《縫紉方法, 稀疏地縫住。》編制 《用細長的東西交叉組織起來, 制成器物。》結論; 結束 《對人或事物所下的最後的論斷。》締 《結合; 訂立。》kết giao締交。kết thành đồng minh. 締盟媾 《結為婚姻。》hai nhà kết thông gia婚媾(兩家結親) 交; 軋; 紆 《結交。》kết bạn. 交朋友。結 《髮生某種關系; 結合。》kế; 結成ttinh. 結晶。kết duyên. 結緣。kết thành hận thù. 結仇。tập hợp kết thành hội. 集會結社。kết cứng lại. 結成硬塊。kết nghĩa vợ chồng; kết bạn trăm năm. 結為夫妻。聯合 《兩塊以上的骨頭長在一起或固定在一起, 叫做聯合, 如恥骨聯合、下頜骨聯合等。》