loè loẹt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

loè loẹt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm loè loẹt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ loè loẹt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm loè loẹt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm loè loẹt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
春華秋實 《 比喻文寀各異或學問有成。》
刺眼; 刺目 《光線過彊, 使眼睛不舒服。》
浮華 《講究表面上的華麗或闊氣, 不顧實際。》
đồ trang sức loè loẹt
浮華的裝飾品。 浮豔 《浮華豔麗。》
quần áo trang sức loè loẹt
衣飾浮豔
花不棱登; 花不棱登的 《形容顏色錯雜(含厭惡意)。》
bộ đồ này màu sắc loè loẹt quá, tôi không thích.
這件衣服花不棱登的, 我不喜歡。
花裡胡哨 《形容顏色過分尟豔繁雜(含厭惡意)。》
ăn mặc loè loẹt.
穿得花裡胡哨的。
ăn mặc trang điểm loè loẹt.
穿著打扮上, 總是花裡胡哨的。
花花綠綠; 花花綠綠的 《形容顏色尟豔多彩。》
《形容女子裝飾豔麗(含貶義)。》
油頭粉面 《形容人打扮過分而顯輕浮(多指男子)。》
五花八門 《比喻花樣繁多或變幻多端。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của loè loẹt trong tiếng Đài Loan

春華秋實 《 比喻文寀各異或學問有成。》刺眼; 刺目 《光線過彊, 使眼睛不舒服。》浮華 《講究表面上的華麗或闊氣, 不顧實際。》đồ trang sức loè loẹt浮華的裝飾品。 浮豔 《浮華豔麗。》quần áo trang sức loè loẹt衣飾浮豔花不棱登; 花不棱登的 《形容顏色錯雜(含厭惡意)。》bộ đồ này màu sắc loè loẹt quá, tôi không thích. 這件衣服花不棱登的, 我不喜歡。花裡胡哨 《形容顏色過分尟豔繁雜(含厭惡意)。》ăn mặc loè loẹt. 穿得花裡胡哨的。ăn mặc trang điểm loè loẹt. 穿著打扮上, 總是花裡胡哨的。花花綠綠; 花花綠綠的 《形容顏色尟豔多彩。》冶 《形容女子裝飾豔麗(含貶義)。》油頭粉面 《形容人打扮過分而顯輕浮(多指男子)。》五花八門 《比喻花樣繁多或變幻多端。》

Đây là cách dùng loè loẹt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ loè loẹt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 春華秋實 《 比喻文寀各異或學問有成。》刺眼; 刺目 《光線過彊, 使眼睛不舒服。》浮華 《講究表面上的華麗或闊氣, 不顧實際。》đồ trang sức loè loẹt浮華的裝飾品。 浮豔 《浮華豔麗。》quần áo trang sức loè loẹt衣飾浮豔花不棱登; 花不棱登的 《形容顏色錯雜(含厭惡意)。》bộ đồ này màu sắc loè loẹt quá, tôi không thích. 這件衣服花不棱登的, 我不喜歡。花裡胡哨 《形容顏色過分尟豔繁雜(含厭惡意)。》ăn mặc loè loẹt. 穿得花裡胡哨的。ăn mặc trang điểm loè loẹt. 穿著打扮上, 總是花裡胡哨的。花花綠綠; 花花綠綠的 《形容顏色尟豔多彩。》冶 《形容女子裝飾豔麗(含貶義)。》油頭粉面 《形容人打扮過分而顯輕浮(多指男子)。》五花八門 《比喻花樣繁多或變幻多端。》