lôi thôi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lôi thôi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lôi thôi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lôi thôi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lôi thôi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lôi thôi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


重沓 《重复繁冗。》
煩瑣; 遝; 雜遝《繁雜瑣碎。》
費事 《事情复雜, 不容易辦; 費工。》
榦凈 《形容說話、動作不拖泥帶水。》
曠日持久 《多費時日, 拖得很久。》
邋遢; 肋; 遢 《(衣服)不整潔; 不利落。》
đồ quỷ lôi thôi.
邋遢鬼。
麻煩 《煩瑣; 費事。》
蠻纏 《不講道理地糾纏。》
蘑菇 《故意糾纏。》
拖拉 《辦事遲緩, 不趕緊完成。》
拖欠 《久欠不還。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lôi thôi trong tiếng Đài Loan

書重沓 《重复繁冗。》煩瑣; 遝; 雜遝《繁雜瑣碎。》費事 《事情复雜, 不容易辦; 費工。》榦凈 《形容說話、動作不拖泥帶水。》曠日持久 《多費時日, 拖得很久。》邋遢; 肋; 遢 《(衣服)不整潔; 不利落。》đồ quỷ lôi thôi. 邋遢鬼。麻煩 《煩瑣; 費事。》蠻纏 《不講道理地糾纏。》蘑菇 《故意糾纏。》拖拉 《辦事遲緩, 不趕緊完成。》拖欠 《久欠不還。》

Đây là cách dùng lôi thôi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lôi thôi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 書重沓 《重复繁冗。》煩瑣; 遝; 雜遝《繁雜瑣碎。》費事 《事情复雜, 不容易辦; 費工。》榦凈 《形容說話、動作不拖泥帶水。》曠日持久 《多費時日, 拖得很久。》邋遢; 肋; 遢 《(衣服)不整潔; 不利落。》đồ quỷ lôi thôi. 邋遢鬼。麻煩 《煩瑣; 費事。》蠻纏 《不講道理地糾纏。》蘑菇 《故意糾纏。》拖拉 《辦事遲緩, 不趕緊完成。》拖欠 《久欠不還。》