lông tơ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lông tơ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lông tơ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lông tơ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lông tơ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lông tơ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
寒毛; 汗毛 《人體皮膚表面上的細毛。》
trên tay mọc nhiều lông tơ.
手上長著很多寒毛。
毫毛 《人或鳥獸身上的細毛。多用於比喻。》
羢; 羢毛 《人或動物身體表面和某些器官內壁長的短而柔軟的毛。》
lông tơ vịt.
鴨羢。
氄毛 《細而軟的毛。》
gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.
剛孵出來的小雞長著一身氄毛。
纖毛 《某些生物體的細胞上生長的纖細的毛, 由原生質構成, 能運動, 如人的氣管內壁細胞, 纖毛蟲和某些藻類所生的毛。》

《鳥獸的細毛。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lông tơ trong tiếng Đài Loan

寒毛; 汗毛 《人體皮膚表面上的細毛。》trên tay mọc nhiều lông tơ. 手上長著很多寒毛。毫毛 《人或鳥獸身上的細毛。多用於比喻。》羢; 羢毛 《人或動物身體表面和某些器官內壁長的短而柔軟的毛。》lông tơ vịt. 鴨羢。氄毛 《細而軟的毛。》gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ. 剛孵出來的小雞長著一身氄毛。纖毛 《某些生物體的細胞上生長的纖細的毛, 由原生質構成, 能運動, 如人的氣管內壁細胞, 纖毛蟲和某些藻類所生的毛。》書毳 《鳥獸的細毛。》

Đây là cách dùng lông tơ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lông tơ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 寒毛; 汗毛 《人體皮膚表面上的細毛。》trên tay mọc nhiều lông tơ. 手上長著很多寒毛。毫毛 《人或鳥獸身上的細毛。多用於比喻。》羢; 羢毛 《人或動物身體表面和某些器官內壁長的短而柔軟的毛。》lông tơ vịt. 鴨羢。氄毛 《細而軟的毛。》gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ. 剛孵出來的小雞長著一身氄毛。纖毛 《某些生物體的細胞上生長的纖細的毛, 由原生質構成, 能運動, 如人的氣管內壁細胞, 纖毛蟲和某些藻類所生的毛。》書毳 《鳥獸的細毛。》