vững vàng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vững vàng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vững vàng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vững vàng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vững vàng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vững vàng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


安穩 《(舉止)沉靜; 穩重。》
百折不回 《形容意志堅彊, 挫折再多也不動搖, 不退縮。》
沉住氣 《在情況緊急或感情激動時保持鎮靜。》
沉著 《鎮靜; 不慌不忙。》
顛撲不破 《無論怎樣摔打都不破, 比喻永遠不會被推翻(多指理論)。》
剛彊 《(性格、意志)堅彊。不怕困難或不屈服於惡勢力。》
堅固 《結合緊密, 不容易破壞; 牢固; 結實。》
堅實 《堅固結實。》
健全 《彊健而沒有缺陷。》
đầu óc vững vàng.
頭腦健全。
牢不可破 《堅固得不可摧燬 (多用於抽象事物)。》
牢靠 《穩妥可靠。》
平穩 《平安穩噹; 沒有波動或危險。》
深厚 《(基礎)堅實。》
妥靠; 穩妥 《妥噹可靠。》
穩健; 穩健 《穩而有力。》
bước đi vững vàng
穩健的步子。
穩重; 沉穩 《(言語、舉動) 沉著而有分寸。》
過硬 《禁受得起嚴格的考驗或檢驗。》
bản lĩnh vững vàng
過硬本領

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vững vàng trong tiếng Đài Loan

方安穩 《(舉止)沉靜; 穩重。》百折不回 《形容意志堅彊, 挫折再多也不動搖, 不退縮。》沉住氣 《在情況緊急或感情激動時保持鎮靜。》沉著 《鎮靜; 不慌不忙。》顛撲不破 《無論怎樣摔打都不破, 比喻永遠不會被推翻(多指理論)。》剛彊 《(性格、意志)堅彊。不怕困難或不屈服於惡勢力。》堅固 《結合緊密, 不容易破壞; 牢固; 結實。》堅實 《堅固結實。》健全 《彊健而沒有缺陷。》đầu óc vững vàng. 頭腦健全。牢不可破 《堅固得不可摧燬 (多用於抽象事物)。》牢靠 《穩妥可靠。》平穩 《平安穩噹; 沒有波動或危險。》深厚 《(基礎)堅實。》妥靠; 穩妥 《妥噹可靠。》穩健; 穩健 《穩而有力。》bước đi vững vàng穩健的步子。穩重; 沉穩 《(言語、舉動) 沉著而有分寸。》過硬 《禁受得起嚴格的考驗或檢驗。》bản lĩnh vững vàng過硬本領

Đây là cách dùng vững vàng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vững vàng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 方安穩 《(舉止)沉靜; 穩重。》百折不回 《形容意志堅彊, 挫折再多也不動搖, 不退縮。》沉住氣 《在情況緊急或感情激動時保持鎮靜。》沉著 《鎮靜; 不慌不忙。》顛撲不破 《無論怎樣摔打都不破, 比喻永遠不會被推翻(多指理論)。》剛彊 《(性格、意志)堅彊。不怕困難或不屈服於惡勢力。》堅固 《結合緊密, 不容易破壞; 牢固; 結實。》堅實 《堅固結實。》健全 《彊健而沒有缺陷。》đầu óc vững vàng. 頭腦健全。牢不可破 《堅固得不可摧燬 (多用於抽象事物)。》牢靠 《穩妥可靠。》平穩 《平安穩噹; 沒有波動或危險。》深厚 《(基礎)堅實。》妥靠; 穩妥 《妥噹可靠。》穩健; 穩健 《穩而有力。》bước đi vững vàng穩健的步子。穩重; 沉穩 《(言語、舉動) 沉著而有分寸。》過硬 《禁受得起嚴格的考驗或檢驗。》bản lĩnh vững vàng過硬本領